Có 1 kết quả:
shěn ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 審.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xét kĩ, chặt chẽ, tỉ mỉ, (một cách) thận trọng: 精審 Xét kĩ; 審擇左右 Chọn kĩ những kẻ tả hữu (Án tử Xuân thu);
② Xử, xét hỏi, tra hỏi: 公審 Xử công khai; 審案 Xử án;
③ (văn) Hiểu được: 不審近況如何? Không hiểu tình hình dạo này ra sao?. Như 讅 [shân], 諗 [shân];
④ (văn) Quả là, đúng: 審如其言 Đúng như lời... đã nói; 審如是也 Quả đúng như thế.
② Xử, xét hỏi, tra hỏi: 公審 Xử công khai; 審案 Xử án;
③ (văn) Hiểu được: 不審近況如何? Không hiểu tình hình dạo này ra sao?. Như 讅 [shân], 諗 [shân];
④ (văn) Quả là, đúng: 審如其言 Đúng như lời... đã nói; 審如是也 Quả đúng như thế.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 審
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to investigate
(3) carefully
(4) to try (in court)
(2) to investigate
(3) carefully
(4) to try (in court)
Từ ghép 85
bào shěn 报审 • biān shěn 编审 • chéng shěn fǎ guān 承审法官 • chóng shěn 重审 • chóng xīn shěn shì 重新审视 • chū shěn 初审 • dà péi shěn tuán 大陪审团 • diào shěn 吊审 • fù shěn 复审 • gōng píng shěn pàn quán 公平审判权 • gōng shěn 公审 • hòu shěn 候审 • huì shěn 会审 • jiē shòu shěn wèn 接受审问 • pán shěn 盘审 • péi shěn tuán 陪审团 • péi shěn yuán 陪审员 • píng shěn 评审 • píng shěn tuán 评审团 • píng shěn tuán tè bié jiǎng 评审团特别奖 • qiū shěn 秋审 • qǔ bǎo hòu shěn 取保候审 • shěn chá 审察 • shěn chá 审查 • shěn chǔ 审处 • shěn dì 审谛 • shěn dìng 审定 • shěn dìng 审订 • shěn dú 审读 • shěn duàn 审断 • shěn duó 审度 • shěn duó shí shì 审度时势 • shěn gǎi 审改 • shěn gàn 审干 • shěn gǎo rén 审稿人 • shěn hé 审核 • shěn jí 审级 • shěn jí zhì dù 审级制度 • shěn jì 审计 • shěn jì shǔ 审计署 • shěn jì yuán 审计员 • shěn jì zhǎng 审计长 • shěn jiào 审校 • shěn jié 审结 • shěn lǐ 审理 • shěn měi 审美 • shěn měi guān 审美观 • shěn měi huó dòng 审美活动 • shěn měi kuài gǎn 审美快感 • shěn měi yǎn guāng 审美眼光 • shěn pàn 审判 • shěn pàn lán 审判栏 • shěn pàn quán 审判权 • shěn pàn tíng 审判庭 • shěn pàn xí 审判席 • shěn pàn yuán 审判员 • shěn pàn zhǎng 审判长 • shěn pàn zhě 审判者 • shěn pī 审批 • shěn shèn 审慎 • shěn shèn xíng shì 审慎行事 • shěn shí duó shì 审时度势 • shěn shì 审视 • shěn wèn 审问 • shěn xùn 审讯 • shěn yì 审议 • shěn yuè 审阅 • shěn zhuó 审酌 • shòu shěn 受审 • tí shěn 提审 • tīng shěn 听审 • tīng shěn huì 听审会 • tíng shěn 庭审 • tóng chái shěn chá 同侪审查 • tóng jí píng shěn 同级评审 • Wū shěn 乌审 • Wū shěn qí 乌审旗 • xíng shì shěn pàn tíng 刑事审判庭 • yī shěn 一审 • yù shěn 预审 • zài shěn 再审 • zhēn shěn 甄审 • zhèng shěn 政审 • zhōng shěn 终审 • zhōng shěn fǎ yuàn 终审法院