Có 1 kết quả:
shěn shí duó shì ㄕㄣˇ ㄕˊ ㄉㄨㄛˊ ㄕˋ
shěn shí duó shì ㄕㄣˇ ㄕˊ ㄉㄨㄛˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to judge the hour and size up the situation
(2) to take stock
(2) to take stock
Bình luận 0
shěn shí duó shì ㄕㄣˇ ㄕˊ ㄉㄨㄛˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0