Có 1 kết quả:
shěn měi yǎn guāng ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄤ
shěn měi yǎn guāng ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an eye for beauty
(2) aesthetic judgment
(2) aesthetic judgment
Bình luận 0
shěn měi yǎn guāng ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0