Có 1 kết quả:

shěn xùn ㄕㄣˇ ㄒㄩㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi

Từ điển Trung-Anh

(1) inquest
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate