Có 1 kết quả:
kè rén ㄎㄜˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khách
Từ điển Trung-Anh
(1) visitor
(2) guest
(3) customer
(4) client
(5) CL:位[wei4]
(2) guest
(3) customer
(4) client
(5) CL:位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0