Có 1 kết quả:

kè rén ㄎㄜˋ ㄖㄣˊ

1/1

kè rén ㄎㄜˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khách

Từ điển Trung-Anh

(1) visitor
(2) guest
(3) customer
(4) client
(5) CL:位[wei4]