Có 1 kết quả:
kè tīng ㄎㄜˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phòng khách
Từ điển Trung-Anh
(1) drawing room (room for arriving guests)
(2) living room
(3) CL:間|间[jian1]
(2) living room
(3) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0