Có 1 kết quả:
kè qi huà ㄎㄜˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words of politeness
(2) politesse
(3) decorous talking
(4) talk with propriety
(2) politesse
(3) decorous talking
(4) talk with propriety
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0