Có 1 kết quả:
kè mǎn ㄎㄜˋ ㄇㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a full house
(2) to be sold out
(3) no vacancy
(2) to be sold out
(3) no vacancy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0