Có 1 kết quả:
kè chē ㄎㄜˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe khách, xe ca dài
Từ điển Trung-Anh
(1) coach
(2) bus
(3) passenger train
(2) bus
(3) passenger train
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0