Có 1 kết quả:
xuān chuán ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên truyền, quảng cáo, công khai
Từ điển Trung-Anh
(1) to disseminate
(2) to give publicity to
(3) propaganda
(4) CL:個|个[ge4]
(2) to give publicity to
(3) propaganda
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0