Có 1 kết quả:

xuān chuán cè ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄘㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) commercial brochure
(2) advertising pamphlet
(3) flyer

Bình luận 0