Có 1 kết quả:
Xuān huà ㄒㄩㄢ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xuanhua district of Zhangjiakou city 張家口市|张家口市[Zhang1 jia1 kou3 shi4], Hebei
(2) Xuanhua county in Zhangjiakou
(2) Xuanhua county in Zhangjiakou
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0