Có 1 kết quả:

Xuān dé ㄒㄩㄢ ㄉㄜˊ

1/1

Xuān dé ㄒㄩㄢ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xuande Emperor, reign name of fifth Ming emperor Zhu Zhanji 朱瞻基[Zhu1 Zhan1 ji1] (1398-1435), reigned 1426-1436, Temple name 明宣宗[Ming2 Xuan1 zong1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0