Có 1 kết quả:
xuān yáng ㄒㄩㄢ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên dương, biểu dương
Từ điển Trung-Anh
(1) to proclaim
(2) to make public or well known
(2) to make public or well known
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0