Có 2 kết quả:

xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥxuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assert
(2) to claim

Từ điển phổ thông

đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền