Có 2 kết quả:
xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥ • xuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assert
(2) to claim
(2) to claim
phồn thể
Từ điển phổ thông
đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông