Có 1 kết quả:

xuān yán ㄒㄩㄢ ㄧㄢˊ

1/1

xuān yán ㄒㄩㄢ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bản tuyên ngôn
2. tuyên bố

Từ điển Trung-Anh

(1) declaration
(2) manifesto