Có 1 kết quả:
xuān shì ㄒㄩㄢ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên thệ, thề, hứa
Từ điển Trung-Anh
(1) to swear an oath (of office)
(2) to make a vow
(2) to make a vow
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0