Có 1 kết quả:
xuān dú ㄒㄩㄢ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read out loud to an audience
(2) a prepared speech (e.g. to a party conference)
(2) a prepared speech (e.g. to a party conference)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0