Có 1 kết quả:
huàn mén ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family of officials
(2) family with connections to the bureaucracy (i.e. the middle classes in imperial China)
(2) family with connections to the bureaucracy (i.e. the middle classes in imperial China)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0