Có 1 kết quả:
yí ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
góc phía đông bắc trong nhà
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 頤 (bộ 頁);
② Góc đông bắc trong nhà.
② Góc đông bắc trong nhà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Góc nhà hướng đông bắc — Nuôi dưỡng.
Từ điển Trung-Anh
northeastern corner of a room