Có 1 kết quả:
yí ㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀𦣞
Nét bút: 丶丶フ一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: JSLL (十尸中中)
Unicode: U+5BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0