Có 1 kết quả:

tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mián 宀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: JLMO (十中一人)
Unicode: U+5BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テワ (tewa)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)

Tự hình 1

1/1

tiǎo ㄊㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. phóng túng, nhẹ nhàng
2. như chữ 窕

Từ điển Trung-Anh

variant of 窕[tiao3]