Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. pháp luật, hiến pháp
2. quan trên
2. quan trên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Pháp lệnh;
② Hiến pháp: 立憲 Lập hiến;
③ Thông minh;
④ Từ dùng để gọi các quan trên: 大憲 (hay 憲臺) Cụ lớn;
⑤ (văn) Phỏng theo, bắt chước: 俯憲坤典,仰式乾文 Cúi xuống phỏng theo phép tắc của đất, trông lên làm theo kiểu mẫu của văn trời (Tam quốc chí);
⑥ (văn) Công bố: 憲禁于王宮 Công bố lệnh cấm ở cung vua (Chu lễ).
② Hiến pháp: 立憲 Lập hiến;
③ Thông minh;
④ Từ dùng để gọi các quan trên: 大憲 (hay 憲臺) Cụ lớn;
⑤ (văn) Phỏng theo, bắt chước: 俯憲坤典,仰式乾文 Cúi xuống phỏng theo phép tắc của đất, trông lên làm theo kiểu mẫu của văn trời (Tam quốc chí);
⑥ (văn) Công bố: 憲禁于王宮 Công bố lệnh cấm ở cung vua (Chu lễ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憲
Từ điển Trung-Anh
(1) statute
(2) constitution
(2) constitution
Từ ghép 19
àn lì xiàn zhì guó 按立宪治国 • hé xiàn xìng 合宪性 • Huáng Zūn xiàn 黄遵宪 • jūn zhǔ lì xiàn zhì 君主立宪制 • lì xiàn 立宪 • Lián hé guó xiàn zhāng 联合国宪章 • líng bā xiàn zhāng 零八宪章 • wéi fǎn xiàn fǎ 违反宪法 • wéi xiàn 违宪 • wǔ quán xiàn fǎ 五权宪法 • xiàn bīng 宪兵 • xiàn fǎ 宪法 • xiàn fǎ fǎ yuàn 宪法法院 • xiàn zhāng 宪章 • xiàn zhāng pài 宪章派 • xiàn zhèng 宪政 • xiàn zhèng zhǔ yì 宪政主义 • Xiào shèng xiàn 孝圣宪 • yí xiàn 彝宪