Có 1 kết quả:

xiàn fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển phổ thông

hiến pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) constitution (of a country)
(2) CL:部[bu4]

Bình luận 0