Có 2 kết quả:
Gōng ㄍㄨㄥ • gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: mián 宀 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái: ⿱宀呂
Nét bút: 丶丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: JRR (十口口)
Unicode: U+5BAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Thành điếu cổ - 泊城弔古 (Vũ Huy Trác)
• Đáp An Nam sứ Lê Nguyên Phổ nhị thủ kỳ 1 - 答安南使黎元譜二首其一 (Lâm Bật)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Minh Phi kỳ 1 - 眀妃其一 (Ngô Ỷ)
• Minh Phi kỳ 2 - 眀妃其二 (Ngô Ỷ)
• Quá cố cung hữu cảm - 過故宫有感 (Trần Danh Án)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Lan Hương thiền sư)
• Xích Bích chu trung ca - 赤壁舟中歌 (Trần Cung Doãn)
• Đáp An Nam sứ Lê Nguyên Phổ nhị thủ kỳ 1 - 答安南使黎元譜二首其一 (Lâm Bật)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Minh Phi kỳ 1 - 眀妃其一 (Ngô Ỷ)
• Minh Phi kỳ 2 - 眀妃其二 (Ngô Ỷ)
• Quá cố cung hữu cảm - 過故宫有感 (Trần Danh Án)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Lan Hương thiền sư)
• Xích Bích chu trung ca - 赤壁舟中歌 (Trần Cung Doãn)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Gong
Từ ghép 16
Àì lì shě Gōng 爱丽舍宫 • Bái jīn hàn Gōng 白金汉宫 • Ē páng Gōng 阿房宫 • Gōng běn 宫本 • Gōng chéng 宫城 • Gōng chéng xiàn 宫城县 • Gōng qí 宫崎 • Gōng qí Jùn 宫崎骏 • Gōng qí Wú lǎng 宫崎吾朗 • Gōng qí xiàn 宫崎县 • Gōng zé Xǐ yī 宫泽喜一 • Kè lǐ mǔ lín Gōng 克里姆林宫 • Měi quán Gōng 美泉宫 • Shào nián Gōng 少年宫 • Yōng hé Gōng 雍和宫 • Zhǐ nán Gōng 指南宫
giản thể
Từ điển phổ thông
cung điện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 宮.
Từ điển Trung-Anh
(1) palace
(2) temple
(3) castration (as corporal punishment)
(4) first note in pentatonic scale
(2) temple
(3) castration (as corporal punishment)
(4) first note in pentatonic scale
Từ ghép 79
Bái gōng 白宫 • Bái gōng Qún yīng 白宫群英 • bāo gōng 胞宫 • bī gōng 逼宫 • Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宫 • Bù dá lā gōng 布达拉宫 • chán gōng zhé guì 蟾宫折桂 • chūn gōng 春宫 • Dà nào Tiān gōng 大闹天宫 • dì gōng 地宫 • Diàn jì gōng 奠济宫 • Dōng gōng 冬宫 • èr jìn gōng 二进宫 • gōng bǎo jī dīng 宫保鸡丁 • gōng bào jī dīng 宫爆鸡丁 • gōng bào ròu dīng 宫爆肉丁 • gōng diàn 宫殿 • gōng diào 宫调 • gōng guàn 宫观 • gōng huáng 宫黄 • gōng jǐng 宫颈 • gōng nèi jié yù qì 宫内节育器 • gōng nǚ 宫女 • gōng què 宫阙 • gōng rén 宫人 • gōng shāng jué zhǐ yǔ 宫商角徵羽 • gōng suō 宫缩 • gōng tíng 宫廷 • gōng xíng 宫刑 • gōng yè 宫掖 • gōng zhǔ 宫主 • Gù gōng 故宫 • Gù gōng Bó wù yuàn 故宫博物院 • hán gōng jǔ zhēng 含宫咀征 • hòu gōng 后宫 • huáng dào shí èr gōng 黄道十二宫 • huáng gōng 皇宫 • jǐ jìn gōng 几进宫 • jìn gōng 进宫 • Jǐng fú gōng 景福宫 • jiǔ gōng gé shù dú 九宫格数独 • Jiǔ gōng shān 九宫山 • Jiǔ gōng shān zhèn 九宫山镇 • lí gōng 离宫 • lóng gōng 龙宫 • lóng gōng bèi 龙宫贝 • Lú fú gōng 卢浮宫 • Lǔ fú ěr gōng 鲁佛尔宫 • Luó fú gōng 罗浮宫 • mí gōng 迷宫 • mó gōng 魔宫 • Mó gōng Chuán qí 魔宫传奇 • Nán gōng 南宫 • Nán gōng shì 南宫市 • Píng ān Shén gōng 平安神宫 • pōu gōng chǎn 剖宫产 • pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宫产手术 • shí èr gōng 十二宫 • shǒu gōng 守宫 • Shuǐ jīng gōng 水晶宫 • Tiān gōng 天宫 • Wàn guó gōng 万国宫 • wáng gōng 王宫 • wén huà gōng 文化宫 • xiān gōng 仙宫 • xíng gōng 行宫 • xū gōng gé 虚宫格 • yuè gōng 月宫 • zhèng gōng niáng niáng 正宫娘娘 • zǐ gōng 子宫 • zǐ gōng bì 子宫壁 • zǐ gōng huán 子宫环 • zǐ gōng jī liú 子宫肌瘤 • zǐ gōng jǐng 子宫颈 • zǐ gōng jǐng ái 子宫颈癌 • zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宫颈抹片 • zǐ gōng nèi bì yùn qì 子宫内避孕器 • zǐ wēi gōng 紫微宫 • zì gōng 自宫