Có 1 kết quả:
chéng ㄔㄥˊ
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mián 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀成
Nét bút: 丶丶フ一ノフフノ丶
Thương Hiệt: JIHS (十戈竹尸)
Unicode: U+5BAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mián 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀成
Nét bút: 丶丶フ一ノフフノ丶
Thương Hiệt: JIHS (十戈竹尸)
Unicode: U+5BAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thành
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing4
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing4
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhà chứa sách thời xưa
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhà chứa sách thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức chứa của ngôi nhà — Nhà để sách.
Từ điển Trung-Anh
(1) library stack
(2) storage
(2) storage