Có 2 kết quả:

Gōng ㄍㄨㄥgōng ㄍㄨㄥ
Âm Pinyin: Gōng ㄍㄨㄥ, gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JRHR (十口竹口)
Unicode: U+5BAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Nôm: cung
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): みや (miya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

gōng ㄍㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cung điện

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhà cửa, phòng ốc. § Ghi chú: Ngày xưa nhà giàu hay nghèo đều gọi là “cung”. Từ đời Tần, Hán trở đi, chỉ có nhà vua ở mới gọi là “cung”.
2. (Danh) Nhà của vua ở. ◎Như: “hoàng cung” 皇宮 cung vua. § Ghi chú: Ngày xưa, những gì liên quan tới nhà vua đều gọi là “cung” cả. ◎Như: bà hoàng hậu gọi là “chính cung” 正宮, các phi tần gọi là “lục cung” 六宮, thái tử gọi là “trừ cung” 儲宮 hay “đông cung” 東宮, các hầu gái ở trong cung gọi là “cung nữ” 宮女, ăn mặc lối trong cung gọi là “cung trang” 宮裝.
3. (Danh) Nhà để thờ thần hoặc thờ tổ tiên.
4. (Danh) Một âm trong ngũ âm của nhạc cổ: “cung” 宮, “thương” 商, “giốc” 角, “chủy” 徵, “vũ” 羽.
5. (Danh) Hình phạt ngày xưa, ai phạm tội dâm, con trai cắt dái, con gái giam trong cung gọi là “cung hình” 宮刑.
6. (Dịch) Phép làm lịch lấy ba mươi độ làm một “cung”, tức là 1∕12 chu vi của vòng tròn.
7. (Danh) Họ “Cung”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cung, nhà xây tường cao mà trên uốn cong xuống gọi là cung. Nhà của vua ở và nhà để thờ thần đều gọi là cung.
② Ngày xưa gọi trong nhà vua là cung cả. Như bà hoàng hậu gọi là chính cung 正宮, các phi tần gọi là lục cung 六宮, thái tử gọi là trừ cung 儲宮 hay đông cung 東宮, các hầu gái ở trong cung gọi là cung nữ 宮女, ăn mặc lối trong cung gọi là cung trang 宮裝, v.v.
③ Tiếng cung, một thứ tiếng trong năm tiếng, cung 宮, thương 商, giốc 角, chuỷ 徵, vũ 羽.
④ Hình cung, ngày xưa, ai phạm tội dâm, con trai cắt dái, con gái giam trong cung gọi là cung hình 宮刑.
⑤ Phép làm lịch lấy ba mươi độ làm một cung, tức là lấy một phần trong 12 phần quanh khắp vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cung: 故宮 Cố cung; 仙宮 Cung tiên; 廣寒宮 Cung Quảng; 蟾宮 Cung thiềm; 少年宮 Cung thiếu niên; 民族文化宮 Cung văn hoá dân tộc;
② Một trong ngũ âm của nhạc cổ: 宮,商,角,徵,羽 Cung, thương, giốc, chuỷ, vũ;
③ (cũ) Hình cung (hình phạt thời xưa đối với người phạm tội dâm: con trai bị cắt dái, con gái bị giam trong cung);
④ Cung ba mươi độ (trong phép làm lịch thời xưa);
⑤ [Gong] (Họ) Cung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi nhà lớn. Cũng chỉ ngôi nhà vua ở và hoàng gia — Một âm bậc trong ngũ âm cổ nhạc Trung Hoa. Đoạn trường tân thanh có câu: » Cung thương lầu bực ngũ âm «. Cũng chỉ chung âm điệu của bài nhạc, bài hát — Hình phạt thiến dái thời cổ.

Từ điển Trung-Anh

(1) palace
(2) temple
(3) castration (as corporal punishment)
(4) first note in pentatonic scale

Từ ghép 79

Bái gōng 白宮Bái gōng Qún yīng 白宮群英bāo gōng 胞宮bī gōng 逼宮Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宮Bù dá lā gōng 布達拉宮chán gōng zhé guì 蟾宮折桂chūn gōng 春宮Dà nào Tiān gōng 大鬧天宮dì gōng 地宮Diàn jì gōng 奠濟宮Dōng gōng 冬宮èr jìn gōng 二進宮gōng bǎo jī dīng 宮保雞丁gōng bào jī dīng 宮爆雞丁gōng bào ròu dīng 宮爆肉丁gōng diàn 宮殿gōng diào 宮調gōng guàn 宮觀gōng huáng 宮黃gōng jǐng 宮頸gōng nèi jié yù qì 宮內節育器gōng nǚ 宮女gōng què 宮闕gōng rén 宮人gōng shāng jué zhǐ yǔ 宮商角徵羽gōng suō 宮縮gōng tíng 宮廷gōng xíng 宮刑gōng yè 宮掖gōng zhǔ 宮主Gù gōng 故宮Gù gōng Bó wù yuàn 故宮博物院hán gōng jǔ zhēng 含宮咀徵hòu gōng 後宮huáng dào shí èr gōng 黃道十二宮huáng gōng 皇宮jǐ jìn gōng 幾進宮jìn gōng 進宮Jǐng fú gōng 景福宮jiǔ gōng gé shù dú 九宮格數獨Jiǔ gōng shān 九宮山Jiǔ gōng shān zhèn 九宮山鎮lí gōng 離宮lóng gōng 龍宮lóng gōng bèi 龍宮貝Lú fú gōng 盧浮宮Lǔ fú ěr gōng 魯佛爾宮Luó fú gōng 羅浮宮mí gōng 迷宮mó gōng 魔宮Mó gōng Chuán qí 魔宮傳奇Nán gōng 南宮Nán gōng shì 南宮市Píng ān Shén gōng 平安神宮pōu gōng chǎn 剖宮產pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宮產手術shí èr gōng 十二宮shǒu gōng 守宮Shuǐ jīng gōng 水晶宮Tiān gōng 天宮Wàn guó gōng 萬國宮wáng gōng 王宮wén huà gōng 文化宮xiān gōng 仙宮xíng gōng 行宮xū gōng gé 虛宮格yuè gōng 月宮zhèng gōng niáng niáng 正宮娘娘zǐ gōng 子宮zǐ gōng bì 子宮壁zǐ gōng huán 子宮環zǐ gōng jī liú 子宮肌瘤zǐ gōng jǐng 子宮頸zǐ gōng jǐng ái 子宮頸癌zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宮頸抹片zǐ gōng nèi bì yùn qì 子宮內避孕器zǐ wēi gōng 紫微宮zì gōng 自宮