Có 1 kết quả:
gōng rén ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial concubine or palace maid
(2) imperial secretary (old)
(2) imperial secretary (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0