Có 1 kết quả:
gōng bǎo jī dīng ㄍㄨㄥ ㄅㄠˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ
gōng bǎo jī dīng ㄍㄨㄥ ㄅㄠˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kung Pao Chicken
(2) spicy diced chicken
(2) spicy diced chicken
Bình luận 0
gōng bǎo jī dīng ㄍㄨㄥ ㄅㄠˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0