Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Gōng chéng
ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
1
/1
宮城
Gōng chéng
ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Miyagi prefecture in north of Japan's main island Honshū 本州[Ben3 zhou1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng sơn thị viễn - 登山視遠
(
Vũ Cố
)
•
Mại hoa ông - 賣花翁
(
Ngô Dung
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 09 - Việt Vương thành (Lạc nhạn cách) - 桂林十二詠其九-越王城(落鴈格)
(
Phan Huy Thực
)
•
Vu giáp đề viên ca tống Khâu thiếu phủ quy Tứ Minh - 巫峽啼猿歌送丘少府歸四明
(
Lâm Hồng
)
Bình luận
0