Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng nǚ
ㄍㄨㄥ
1
/1
宮女
gōng nǚ
ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) palace maid
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện hà đình - 汴河亭
(
Hứa Hồn
)
•
Cung từ kỳ 22 - 宮詞其二十二
(
Vương Kiến
)
•
Đồ mi - 荼縻
(
Nguyễn Ức
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hồ Châu ca kỳ 38 - 湖州歌其三十八
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Mã thượng mỹ nhân - 馬上美人
(
Ninh Tốn
)
•
Phân cung nữ - 分宮女
(
Tôn Nguyên Yến
)
•
Tàn diệp - 殘葉
(
Lý Cấu
)
•
Tặng hiến nạp sứ khởi cư Điền xá nhân Trừng - 贈獻納使起居田舍人澄
(
Đỗ Phủ
)
•
Yến sơn đình - Bắc hành kiến hạnh hoa - 宴山亭-北行見杏花
(
Triệu Cát
)
Bình luận
0