Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng nǚ
ㄍㄨㄥ
1
/1
宮女
gōng nǚ
ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) palace maid
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Kiều oán - 阿嬌怨
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Cảm ngộ kỳ 26 - 感遇其二十六
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cố hành cung - 故行宮
(
Vương Kiến
)
•
Diệp thượng đề thi tòng uyển trung lưu xuất - 葉上題詩從苑中流出
(
Cố Huống
)
•
Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四
(
Ngưu Kiệu
)
•
Đồ mi - 荼縻
(
Nguyễn Ức
)
•
Hành cung - 行宮
(
Nguyên Chẩn
)
•
Liễu - 柳
(
Hàn Tông
)
•
Phân cung nữ - 分宮女
(
Tôn Nguyên Yến
)
•
Tàn diệp - 殘葉
(
Lý Cấu
)