Có 1 kết quả:
zǎi shā ㄗㄞˇ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
giết thịt, mổ thịt, làm thịt
Từ điển Trung-Anh
(1) to slaughter
(2) to butcher
(3) to put down
(2) to butcher
(3) to put down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0