Có 1 kết quả:

Zǎi shēng jié ㄗㄞˇ ㄕㄥ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 古爾邦節|古尔邦节[Gu3 er3 bang1 jie2]