Có 1 kết quả:
zǎi xiàng ㄗㄞˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chức quan tể tướng
2. thủ tướng chính phủ
2. thủ tướng chính phủ
Từ điển Trung-Anh
prime minister (in feudal China)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0