Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shí ㄕˊTổng nét: 10
Bộ:
mián 宀 (+7 nét)
Hình thái:
⿱宀呆Nét bút:
丶丶フ丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: JRD (十口木)
Unicode:
U+5BB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận