Có 1 kết quả:
hài rén jīng ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goblin that kills or harms people
(2) fig. wicked scoundrel
(3) terrible pest
(2) fig. wicked scoundrel
(3) terrible pest
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0