Có 1 kết quả:
hài qún zhī mǎ ㄏㄞˋ ㄑㄩㄣˊ ㄓ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a horse that brings trouble to its herd (idiom)
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple
Bình luận 0