Có 1 kết quả:

hài mǎ ㄏㄞˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the black horse of the herd
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0