Có 1 kết quả:
hài mǎ ㄏㄞˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the black horse of the herd
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0