Có 1 kết quả:

yàn xiǎng ㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to host a banquet
(2) feast
(3) banquet
(4) ceremony of sacrifice

Từ điển Trung-Anh

variant of 宴饗|宴飨[yan4 xiang3]

Bình luận 0