Có 1 kết quả:
yàn xiǎng ㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to host a banquet
(2) feast
(3) banquet
(4) ceremony of sacrifice
(2) feast
(3) banquet
(4) ceremony of sacrifice
Từ điển Trung-Anh
variant of 宴饗|宴飨[yan4 xiang3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0