Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀肖
Nét bút: 丶丶フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JFB (十火月)
Unicode: U+5BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Nôm: tiêu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Nôm: tiêu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Khách trung thu dạ - 客中秋夜 (Trần Danh Án)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 04 - 寄魏鵬其四 (Giả Vân Hoa)
• Lạc Dung đạo trung - 雒容道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Lưỡng đồng tâm - 兩同心 (Tùng Thiện Vương)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Thiết bị - 切備 (Đặng Huy Trứ)
• Thu dạ bạc Cơ Xá - 秋夜泊機舍 (Thái Thuận)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Tùng Thiện Vương)
• Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 2 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Liễu Vĩnh)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 04 - 寄魏鵬其四 (Giả Vân Hoa)
• Lạc Dung đạo trung - 雒容道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Lưỡng đồng tâm - 兩同心 (Tùng Thiện Vương)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Thiết bị - 切備 (Đặng Huy Trứ)
• Thu dạ bạc Cơ Xá - 秋夜泊機舍 (Thái Thuận)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Tùng Thiện Vương)
• Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 2 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Liễu Vĩnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đêm
2. nhỏ bé
2. nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đêm. ◎Như: “trung tiêu” 中宵 nửa đêm. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Dục đầu quý trang tá túc nhất tiêu” 欲投貴莊借宿一宵 (Đệ nhị hồi) Muốn đến nhờ quý trang cho tá túc một đêm.
2. (Tính) Nhỏ bé. ◎Như: “tiêu nhân” 宵人 kẻ tiểu nhân.
2. (Tính) Nhỏ bé. ◎Như: “tiêu nhân” 宵人 kẻ tiểu nhân.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đêm: 中宵 Nửa đêm; 通宵 Suốt đêm, thâu đêm; 元宵 Nguyên tiêu (đêm rằm tháng giêng);
② (văn) Nhỏ bé: 宵人 Kẻ tiểu nhân.
② (văn) Nhỏ bé: 宵人 Kẻ tiểu nhân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đêm. Ban đêm — Nhỏ bé.
Từ điển Trung-Anh
night
Từ ghép 16