Có 1 kết quả:

xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ

1/1

xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) midnight snack
(2) late-night snack

Bình luận 0