Có 4 kết quả:
Jiā ㄐㄧㄚ • gū ㄍㄨ • jiā ㄐㄧㄚ • jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀豕
Nét bút: 丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: JMSO (十一尸人)
Unicode: U+5BB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô, gia
Âm Nôm: gia, nhà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie), や (ya), うち (uchi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gu1
Âm Nôm: gia, nhà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie), や (ya), うち (uchi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gu1
Tự hình 6
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Diêm thương phụ - 鹽商婦 (Bạch Cư Dị)
• Đả hổ nhi hành - 打虎兒行 (Mao Kỳ Linh)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hiểu bạc Phù Thạch - 曉泊浮石 (Thái Thuận)
• Quân minh thần lương cách - 君明臣良格 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Trần Khứ Tật)
• Tạp thi - 雜詩 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Tương chí Kiến Xương - 將至建昌 (Dương Vạn Lý)
• Xuân tịch lữ hoài - 春夕旅懷 (Thôi Đồ)
• Đả hổ nhi hành - 打虎兒行 (Mao Kỳ Linh)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hiểu bạc Phù Thạch - 曉泊浮石 (Thái Thuận)
• Quân minh thần lương cách - 君明臣良格 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Trần Khứ Tật)
• Tạp thi - 雜詩 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Tương chí Kiến Xương - 將至建昌 (Dương Vạn Lý)
• Xuân tịch lữ hoài - 春夕旅懷 (Thôi Đồ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jia
Từ ghép 32
Hēi dào Jiā zú 黑道家族 • Hóng Jiā 洪家 • Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海游轮公司 • Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海遊輪公司 • Jiā lè bǐ Guó jiā Lián méng 加勒比国家联盟 • Jiā lè bǐ Guó jiā Lián méng 加勒比國家聯盟 • Jiā lè fú 家乐福 • Jiā lè fú 家樂福 • Jiā lè shì 家乐氏 • Jiā lè shì 家樂氏 • Jiā ná dà Huáng jiā 加拿大皇家 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夹山国家森林公园 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夾山國家森林公園 • Jiā yǔ 家語 • Jiā yǔ 家语 • Kǒng zǐ Jiā yǔ 孔子家語 • Kǒng zǐ Jiā yǔ 孔子家语 • Lín Jiā qiáo 林家翘 • Lín Jiā qiáo 林家翹 • Liú Jiā huī 刘家辉 • Liú Jiā huī 劉家輝 • Luó Jiā yīng 罗家英 • Luó Jiā yīng 羅家英 • Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家 • Táng Jiā xuán 唐家璇 • Wáng Jiā ruì 王家瑞 • Wáng Jiā wèi 王家卫 • Wáng Jiā wèi 王家衛 • Wēn Jiā bǎo 温家宝 • Wēn Jiā bǎo 溫家寶
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ở, cư trú. ◎Như: “thiếp gia Hà Dương” 妾家河陽 (Văn tuyển, Biệt phú 文選, 別賦) thiếp ở Hà Dương.
2. (Danh) Nhà (chỗ ở). ◎Như: “hồi gia” 回家 trở về nhà.
3. (Danh) Chỉ quốc gia. ◇Trương Hành 張衡: “Thả Cao kí thụ kiến gia” 且高既受建家 (Đông Kinh phú 東京賦) Cao Tổ thụ mệnh trời kiến lập quốc gia.
4. (Danh) Triều đình, triều đại. ◎Như: “Hán gia” 漢 家 (triều đình) nhà Hán.
5. (Danh) Chỉ vợ hoặc chồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hoàn hữu Trương Tài gia đích, Chu Thụy gia đích bồi trước” 還有張材家的, 周瑞家的陪著 (Đệ tam thập cửu hồi) Lại có cả vợ Trương Tài, vợ Chu Thụy tiếp đãi.
6. (Danh) Trường phái, lưu phái. ◎Như: “nho gia” 儒家 nhà nho, “đạo gia” 道家 nhà theo phái đạo Lão, “bách gia tranh minh” 百家爭鳴 trăm nhà đua tiếng.
7. (Danh) Người chuyên môn. ◎Như: “văn học gia” 文學家 nhà văn học, “chính trị gia” 政治家 nhà chính trị, “khoa học gia” 科學家 nhà khoa học.
8. (Danh) Người (làm nghề). ◎Như: “nông gia” 農家 nhà làm ruộng, “thương gia” 商家 nhà buôn.
9. (Danh) Tiếng tự xưng hoặc xưng gọi người khác. ◎Như: “tự gia” 自家 tôi đây, “cô nương gia” 姑娘家 cô nương nhà, “tiểu hài tử gia” 小孩子家 chú bé nhà.
10. (Danh) Khu vực, đất đai, ấp phong cho bực đại phu cai trị thời xưa. ◇Luận Ngữ 論語: “Khâu dã văn hữu quốc hữu gia giả, bất hoạn quả nhi hoạn bất quân, bất hoạn bần nhi hoạn bất an” 丘也, 聞有國有家者, 不患寡而患不均, 不患貧而患不安 (Quý thị 季氏) Khâu này nghe nói người có nước có ấp (tức ấp phong của các đại phu), không lo ít mà lo (sự phân chia) không đều, không lo nghèo mà lo (xã tắc) không yên.
11. (Danh) Lượng từ: gia đình, cửa tiệm, xí nghiệp. ◎Như: “lưỡng gia lữ quán” 兩家旅館 hai khách sạn, “kỉ gia công xưởng” 幾家工廠 vài nhà máy.
12. (Danh) Tục đối với người ngoài, tự xưng bậc tôn trưởng của mình là “gia”. ◎Như: “gia phụ” 家父 cha tôi, “gia huynh” 家兄 anh tôi.
13. (Danh) Họ “Gia”.
14. (Tính) Thuộc về một nhà. ◎Như: “gia trưởng” 家長 người chủ nhà, “gia nhân” 家人 người nhà, “gia sự” 家事 việc nhà, “gia sản” 家產 của cải nhà, “gia nghiệp” 家業 nghiệp nhà.
15. (Tính) Nuôi ở trong nhà (cầm thú). ◎Như: “gia cầm” 家禽 chim nuôi trong nhà, “gia súc” 家畜 muông nuôi trong nhà.
16. (Trợ) Đặt giữa câu, tương đương như “địa” 地, “đích” 的. ◇Tây du kí 西遊記: “Đại oản gia khoan hoài sướng ẩm” 大碗家寬懷暢飲 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Rót từng bát lớn uống (một cách) tha hồ thỏa thích.
17. Một âm là “cô”. (Danh) Cũng như chữ “cô” 姑. “Thái cô” 太家 tiếng gọi tôn trọng dành cho phụ nữ. ◎Như: “Ban Chiêu” 班昭 vợ “Tào Thế Húc” 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là “Tào Thái cô” 曹太家.
2. (Danh) Nhà (chỗ ở). ◎Như: “hồi gia” 回家 trở về nhà.
3. (Danh) Chỉ quốc gia. ◇Trương Hành 張衡: “Thả Cao kí thụ kiến gia” 且高既受建家 (Đông Kinh phú 東京賦) Cao Tổ thụ mệnh trời kiến lập quốc gia.
4. (Danh) Triều đình, triều đại. ◎Như: “Hán gia” 漢 家 (triều đình) nhà Hán.
5. (Danh) Chỉ vợ hoặc chồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hoàn hữu Trương Tài gia đích, Chu Thụy gia đích bồi trước” 還有張材家的, 周瑞家的陪著 (Đệ tam thập cửu hồi) Lại có cả vợ Trương Tài, vợ Chu Thụy tiếp đãi.
6. (Danh) Trường phái, lưu phái. ◎Như: “nho gia” 儒家 nhà nho, “đạo gia” 道家 nhà theo phái đạo Lão, “bách gia tranh minh” 百家爭鳴 trăm nhà đua tiếng.
7. (Danh) Người chuyên môn. ◎Như: “văn học gia” 文學家 nhà văn học, “chính trị gia” 政治家 nhà chính trị, “khoa học gia” 科學家 nhà khoa học.
8. (Danh) Người (làm nghề). ◎Như: “nông gia” 農家 nhà làm ruộng, “thương gia” 商家 nhà buôn.
9. (Danh) Tiếng tự xưng hoặc xưng gọi người khác. ◎Như: “tự gia” 自家 tôi đây, “cô nương gia” 姑娘家 cô nương nhà, “tiểu hài tử gia” 小孩子家 chú bé nhà.
10. (Danh) Khu vực, đất đai, ấp phong cho bực đại phu cai trị thời xưa. ◇Luận Ngữ 論語: “Khâu dã văn hữu quốc hữu gia giả, bất hoạn quả nhi hoạn bất quân, bất hoạn bần nhi hoạn bất an” 丘也, 聞有國有家者, 不患寡而患不均, 不患貧而患不安 (Quý thị 季氏) Khâu này nghe nói người có nước có ấp (tức ấp phong của các đại phu), không lo ít mà lo (sự phân chia) không đều, không lo nghèo mà lo (xã tắc) không yên.
11. (Danh) Lượng từ: gia đình, cửa tiệm, xí nghiệp. ◎Như: “lưỡng gia lữ quán” 兩家旅館 hai khách sạn, “kỉ gia công xưởng” 幾家工廠 vài nhà máy.
12. (Danh) Tục đối với người ngoài, tự xưng bậc tôn trưởng của mình là “gia”. ◎Như: “gia phụ” 家父 cha tôi, “gia huynh” 家兄 anh tôi.
13. (Danh) Họ “Gia”.
14. (Tính) Thuộc về một nhà. ◎Như: “gia trưởng” 家長 người chủ nhà, “gia nhân” 家人 người nhà, “gia sự” 家事 việc nhà, “gia sản” 家產 của cải nhà, “gia nghiệp” 家業 nghiệp nhà.
15. (Tính) Nuôi ở trong nhà (cầm thú). ◎Như: “gia cầm” 家禽 chim nuôi trong nhà, “gia súc” 家畜 muông nuôi trong nhà.
16. (Trợ) Đặt giữa câu, tương đương như “địa” 地, “đích” 的. ◇Tây du kí 西遊記: “Đại oản gia khoan hoài sướng ẩm” 大碗家寬懷暢飲 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Rót từng bát lớn uống (một cách) tha hồ thỏa thích.
17. Một âm là “cô”. (Danh) Cũng như chữ “cô” 姑. “Thái cô” 太家 tiếng gọi tôn trọng dành cho phụ nữ. ◎Như: “Ban Chiêu” 班昭 vợ “Tào Thế Húc” 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là “Tào Thái cô” 曹太家.
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhà
2. tiếng vợ gọi chồng
2. tiếng vợ gọi chồng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ở, cư trú. ◎Như: “thiếp gia Hà Dương” 妾家河陽 (Văn tuyển, Biệt phú 文選, 別賦) thiếp ở Hà Dương.
2. (Danh) Nhà (chỗ ở). ◎Như: “hồi gia” 回家 trở về nhà.
3. (Danh) Chỉ quốc gia. ◇Trương Hành 張衡: “Thả Cao kí thụ kiến gia” 且高既受建家 (Đông Kinh phú 東京賦) Cao Tổ thụ mệnh trời kiến lập quốc gia.
4. (Danh) Triều đình, triều đại. ◎Như: “Hán gia” 漢 家 (triều đình) nhà Hán.
5. (Danh) Chỉ vợ hoặc chồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hoàn hữu Trương Tài gia đích, Chu Thụy gia đích bồi trước” 還有張材家的, 周瑞家的陪著 (Đệ tam thập cửu hồi) Lại có cả vợ Trương Tài, vợ Chu Thụy tiếp đãi.
6. (Danh) Trường phái, lưu phái. ◎Như: “nho gia” 儒家 nhà nho, “đạo gia” 道家 nhà theo phái đạo Lão, “bách gia tranh minh” 百家爭鳴 trăm nhà đua tiếng.
7. (Danh) Người chuyên môn. ◎Như: “văn học gia” 文學家 nhà văn học, “chính trị gia” 政治家 nhà chính trị, “khoa học gia” 科學家 nhà khoa học.
8. (Danh) Người (làm nghề). ◎Như: “nông gia” 農家 nhà làm ruộng, “thương gia” 商家 nhà buôn.
9. (Danh) Tiếng tự xưng hoặc xưng gọi người khác. ◎Như: “tự gia” 自家 tôi đây, “cô nương gia” 姑娘家 cô nương nhà, “tiểu hài tử gia” 小孩子家 chú bé nhà.
10. (Danh) Khu vực, đất đai, ấp phong cho bực đại phu cai trị thời xưa. ◇Luận Ngữ 論語: “Khâu dã văn hữu quốc hữu gia giả, bất hoạn quả nhi hoạn bất quân, bất hoạn bần nhi hoạn bất an” 丘也, 聞有國有家者, 不患寡而患不均, 不患貧而患不安 (Quý thị 季氏) Khâu này nghe nói người có nước có ấp (tức ấp phong của các đại phu), không lo ít mà lo (sự phân chia) không đều, không lo nghèo mà lo (xã tắc) không yên.
11. (Danh) Lượng từ: gia đình, cửa tiệm, xí nghiệp. ◎Như: “lưỡng gia lữ quán” 兩家旅館 hai khách sạn, “kỉ gia công xưởng” 幾家工廠 vài nhà máy.
12. (Danh) Tục đối với người ngoài, tự xưng bậc tôn trưởng của mình là “gia”. ◎Như: “gia phụ” 家父 cha tôi, “gia huynh” 家兄 anh tôi.
13. (Danh) Họ “Gia”.
14. (Tính) Thuộc về một nhà. ◎Như: “gia trưởng” 家長 người chủ nhà, “gia nhân” 家人 người nhà, “gia sự” 家事 việc nhà, “gia sản” 家產 của cải nhà, “gia nghiệp” 家業 nghiệp nhà.
15. (Tính) Nuôi ở trong nhà (cầm thú). ◎Như: “gia cầm” 家禽 chim nuôi trong nhà, “gia súc” 家畜 muông nuôi trong nhà.
16. (Trợ) Đặt giữa câu, tương đương như “địa” 地, “đích” 的. ◇Tây du kí 西遊記: “Đại oản gia khoan hoài sướng ẩm” 大碗家寬懷暢飲 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Rót từng bát lớn uống (một cách) tha hồ thỏa thích.
17. Một âm là “cô”. (Danh) Cũng như chữ “cô” 姑. “Thái cô” 太家 tiếng gọi tôn trọng dành cho phụ nữ. ◎Như: “Ban Chiêu” 班昭 vợ “Tào Thế Húc” 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là “Tào Thái cô” 曹太家.
2. (Danh) Nhà (chỗ ở). ◎Như: “hồi gia” 回家 trở về nhà.
3. (Danh) Chỉ quốc gia. ◇Trương Hành 張衡: “Thả Cao kí thụ kiến gia” 且高既受建家 (Đông Kinh phú 東京賦) Cao Tổ thụ mệnh trời kiến lập quốc gia.
4. (Danh) Triều đình, triều đại. ◎Như: “Hán gia” 漢 家 (triều đình) nhà Hán.
5. (Danh) Chỉ vợ hoặc chồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hoàn hữu Trương Tài gia đích, Chu Thụy gia đích bồi trước” 還有張材家的, 周瑞家的陪著 (Đệ tam thập cửu hồi) Lại có cả vợ Trương Tài, vợ Chu Thụy tiếp đãi.
6. (Danh) Trường phái, lưu phái. ◎Như: “nho gia” 儒家 nhà nho, “đạo gia” 道家 nhà theo phái đạo Lão, “bách gia tranh minh” 百家爭鳴 trăm nhà đua tiếng.
7. (Danh) Người chuyên môn. ◎Như: “văn học gia” 文學家 nhà văn học, “chính trị gia” 政治家 nhà chính trị, “khoa học gia” 科學家 nhà khoa học.
8. (Danh) Người (làm nghề). ◎Như: “nông gia” 農家 nhà làm ruộng, “thương gia” 商家 nhà buôn.
9. (Danh) Tiếng tự xưng hoặc xưng gọi người khác. ◎Như: “tự gia” 自家 tôi đây, “cô nương gia” 姑娘家 cô nương nhà, “tiểu hài tử gia” 小孩子家 chú bé nhà.
10. (Danh) Khu vực, đất đai, ấp phong cho bực đại phu cai trị thời xưa. ◇Luận Ngữ 論語: “Khâu dã văn hữu quốc hữu gia giả, bất hoạn quả nhi hoạn bất quân, bất hoạn bần nhi hoạn bất an” 丘也, 聞有國有家者, 不患寡而患不均, 不患貧而患不安 (Quý thị 季氏) Khâu này nghe nói người có nước có ấp (tức ấp phong của các đại phu), không lo ít mà lo (sự phân chia) không đều, không lo nghèo mà lo (xã tắc) không yên.
11. (Danh) Lượng từ: gia đình, cửa tiệm, xí nghiệp. ◎Như: “lưỡng gia lữ quán” 兩家旅館 hai khách sạn, “kỉ gia công xưởng” 幾家工廠 vài nhà máy.
12. (Danh) Tục đối với người ngoài, tự xưng bậc tôn trưởng của mình là “gia”. ◎Như: “gia phụ” 家父 cha tôi, “gia huynh” 家兄 anh tôi.
13. (Danh) Họ “Gia”.
14. (Tính) Thuộc về một nhà. ◎Như: “gia trưởng” 家長 người chủ nhà, “gia nhân” 家人 người nhà, “gia sự” 家事 việc nhà, “gia sản” 家產 của cải nhà, “gia nghiệp” 家業 nghiệp nhà.
15. (Tính) Nuôi ở trong nhà (cầm thú). ◎Như: “gia cầm” 家禽 chim nuôi trong nhà, “gia súc” 家畜 muông nuôi trong nhà.
16. (Trợ) Đặt giữa câu, tương đương như “địa” 地, “đích” 的. ◇Tây du kí 西遊記: “Đại oản gia khoan hoài sướng ẩm” 大碗家寬懷暢飲 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Rót từng bát lớn uống (một cách) tha hồ thỏa thích.
17. Một âm là “cô”. (Danh) Cũng như chữ “cô” 姑. “Thái cô” 太家 tiếng gọi tôn trọng dành cho phụ nữ. ◎Như: “Ban Chiêu” 班昭 vợ “Tào Thế Húc” 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là “Tào Thái cô” 曹太家.
Từ điển Trung-Anh
see 傢伙|家伙[jia1 huo5]
Từ điển Trung-Anh
(1) home
(2) family
(3) (polite) my (sister, uncle etc)
(4) classifier for families or businesses
(5) refers to the philosophical schools of pre-Han China
(6) noun suffix for a specialist in some activity, such as a musician or revolutionary, corresponding to English -ist, -er, -ary or -ian
(7) CL:個|个[ge4]
(2) family
(3) (polite) my (sister, uncle etc)
(4) classifier for families or businesses
(5) refers to the philosophical schools of pre-Han China
(6) noun suffix for a specialist in some activity, such as a musician or revolutionary, corresponding to English -ist, -er, -ary or -ian
(7) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 1059
Ā lā bó Guó jiā Lián méng 阿拉伯国家联盟 • Ā lā bó Guó jiā Lián méng 阿拉伯國家聯盟 • Ā líng dùn Guó jiā Gōng mù 阿灵顿国家公墓 • Ā líng dùn Guó jiā Gōng mù 阿靈頓國家公墓 • āi hù āi jiā 挨戶挨家 • āi hù āi jiā 挨户挨家 • āi jiā 哀家 • āi jiā 挨家 • āi jiā āi hù 挨家挨戶 • āi jiā āi hù 挨家挨户 • ài guó rú jiā 愛國如家 • ài guó rú jiā 爱国如家 • ān jiā 安家 • ān jiā lì yè 安家立业 • ān jiā lì yè 安家立業 • ān jiā luò hù 安家落戶 • ān jiā luò hù 安家落户 • bà chù bǎi jiā , dú zūn rú shù 罢黜百家,独尊儒术 • bà chù bǎi jiā , dú zūn rú shù 罷黜百家,獨尊儒術 • bái shǒu qǐ jiā 白手起家 • bǎi huā qí fàng , bǎi jiā zhēng míng 百花齊放,百家爭鳴 • bǎi huā qí fàng , bǎi jiā zhēng míng 百花齐放,百家争鸣 • bǎi jiā 百家 • Bǎi jiā lè 百家乐 • Bǎi jiā lè 百家樂 • Bǎi jiā xìng 百家姓 • bǎi jiā zhēng míng 百家争鸣 • bǎi jiā zhēng míng 百家爭鳴 • bài jiā zǐ 敗家子 • bài jiā zǐ 败家子 • bān jiā 搬家 • bàn jiā jiā jiǔ 扮家家酒 • bàn lù chū jiā 半路出家 • bǎo jiā wèi guó 保家卫国 • bǎo jiā wèi guó 保家衛國 • Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京国家体育场 • Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京國家體育場 • Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京国家游泳中心 • Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京國家游泳中心 • běn jiā 本家 • biān jí jiā 編輯家 • biān jí jiā 编辑家 • biān yì jiā 編譯家 • biān yì jiā 编译家 • Bīng jiā 兵家 • bīng jiā cháng shì 兵家常事 • bìng dú xué jiā 病毒学家 • bìng dú xué jiā 病毒學家 • bìng jiā 病家 • bìng lǐ xué jiā 病理学家 • bìng lǐ xué jiā 病理學家 • Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布魯克海文國家實驗室 • Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布鲁克海文国家实验室 • bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不进一家门 • bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不進一家門 • bù shì yuān jiā bù jù tóu 不是冤家不聚头 • bù shì yuān jiā bù jù tóu 不是冤家不聚頭 • chāng jiā 娼家 • Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 長陽土家族自治縣 • Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 长阳土家族自治县 • chǎng jiā 厂家 • chǎng jiā 廠家 • chāo jiā 抄家 • chǎo jiā 炒家 • chě jiā cháng 扯家常 • chéng jiā 成家 • chéng jiā lì shì 成家立室 • chéng jiā lì yè 成家立业 • chéng jiā lì yè 成家立業 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短 • chí jiā 持家 • chǒu qī jìn dì jiā zhōng bǎo 丑妻近地家中宝 • chǒu qī jìn dì jiā zhōng bǎo 醜妻近地家中寶 • chū jiā 出家 • chū jiā rén 出家人 • chuán jiā 传家 • chuán jiā 傳家 • chuán jiā 船家 • chuán jiā bǎo 传家宝 • chuán jiā bǎo 傳家寶 • cí shàn jiā 慈善家 • dǎ jiā jié shè 打家劫舍 • dà fāng zhī jiā 大方之家 • Dà Guó jiā Dǎng 大国家党 • Dà Guó jiā Dǎng 大國家黨 • dà jiā 大家 • dà jiā guī xiù 大家閨秀 • dà jiā guī xiù 大家闺秀 • dà tóu zī jiā 大投資家 • dà tóu zī jiā 大投资家 • dān qīn jiā tíng 单亲家庭 • dān qīn jiā tíng 單親家庭 • Dàn jiā 蜑家 • Dāng dài Xīn Rú jiā 当代新儒家 • Dāng dài Xīn Rú jiā 當代新儒家 • dāng jiā 当家 • dāng jiā 當家 • dāng jiā zuò zhǔ 当家作主 • dāng jiā zuò zhǔ 當家作主 • dào dé jiā 道德家 • dào jiā 到家 • Dào jiā 道家 • dēng shān jiā 登山家 • dì lǐ xué jiā 地理学家 • dì lǐ xué jiā 地理學家 • dì zhèn xué jiā 地震学家 • dì zhèn xué jiā 地震學家 • dì zhì xué jiā 地質學家 • dì zhì xué jiā 地质学家 • dì zhǔ jiā tíng 地主家庭 • diān fù guó jiā zuì 顛覆國家罪 • diān fù guó jiā zuì 颠覆国家罪 • diàn jiā 店家 • diāo kè jiā 雕刻家 • dīng chǒng jiā tíng 丁宠家庭 • dīng chǒng jiā tíng 丁寵家庭 • diū dào jiā 丟到家 • diū dào jiā 丢到家 • dōng jiā 东家 • dōng jiā 東家 • dōng jiā cháng xī jiā duǎn 东家长西家短 • dōng jiā cháng xī jiā duǎn 東家長西家短 • dōng nán yà guó jiā lián méng 东南亚国家联盟 • dōng nán yà guó jiā lián méng 東南亞國家聯盟 • dú jiā 独家 • dú jiā 獨家 • Dú lì guó jiā lián hé tǐ 独立国家联合体 • Dú lì guó jiā lián hé tǐ 獨立國家聯合體 • duì jiā 对家 • duì jiā 對家 • duō mín zú guó jiā 多民族国家 • duō mín zú guó jiā 多民族國家 • Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州 • ér bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín 儿不嫌母丑,狗不嫌家贫 • ér bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín 兒不嫌母醜,狗不嫌家貧 • èr nǎi zhuān jiā 二奶专家 • èr nǎi zhuān jiā 二奶專家 • fā dá guó jiā 发达国家 • fā dá guó jiā 發達國家 • fā jiā 发家 • fā jiā 發家 • fā míng jiā 发明家 • fā míng jiā 發明家 • fā zhǎn zhōng guó jiā 发展中国家 • fā zhǎn zhōng guó jiā 發展中國家 • Fǎ jiā 法家 • fǎ xué jiā 法学家 • fǎ xué jiā 法學家 • fān yì jiā 翻譯家 • fān yì jiā 翻译家 • fǎn jiā 返家 • fāng jiā 方家 • fēi hé guó jiā 非核国家 • fēi hé guó jiā 非核國家 • fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器国家 • fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器國家 • fēn jiā 分家 • fēn xī jiā 分析家 • Fó jiā 佛家 • fú jiā fàn zhái 浮家泛宅 • gǎi gé jiā 改革家 • gāng qín jiā 鋼琴家 • gāng qín jiā 钢琴家 • gē chàng jiā 歌唱家 • gé mìng jiā 革命家 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 • gōng jiā 公家 • gōng jiā jī guān 公家机关 • gōng jiā jī guān 公家機關 • gōng yè huà guó jiā 工业化国家 • gōng yè huà guó jiā 工業化國家 • gū jiā guǎ rén 孤家寡人 • gǔ shēng wù xué jiā 古生物学家 • gǔ shēng wù xué jiā 古生物學家 • gù jiā 故家 • gù jiā zǐ dì 故家子弟 • guān chá jiā 觀察家 • guān chá jiā 观察家 • guān huàn rén jiā 官宦人家 • guān jiā 官家 • guǎn jiā 管家 • guǎn jiā pó 管家婆 • guǎn jiā zhí wù 管家职务 • guǎn jiā zhí wù 管家職務 • guǐ biàn jiā 詭辯家 • guǐ biàn jiā 诡辩家 • guó jiā 国家 • guó jiā 國家 • guó jiā ān quán 国家安全 • guó jiā ān quán 國家安全 • Guó jiā ān quán bù 国家安全部 • Guó jiā ān quán bù 國家安全部 • Guó jiā Ān quán jú 国家安全局 • Guó jiā Ān quán jú 國家安全局 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會 • guó jiā biāo zhǔn mǎ 国家标准码 • guó jiā biāo zhǔn mǎ 國家標準碼 • guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 国家标准中文交换码 • guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 國家標準中文交換碼 • guó jiā dài mǎ 国家代码 • guó jiā dài mǎ 國家代碼 • Guó jiā dì zhèn jú 国家地震局 • Guó jiā dì zhèn jú 國家地震局 • Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 国家电力监管委员会 • Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會 • Guó jiā Diàn wǎng Gōng sī 国家电网公司 • Guó jiā Diàn wǎng Gōng sī 國家電網公司 • guó jiā duì 国家队 • guó jiā duì 國家隊 • Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 国家发展改革委 • Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 國家發展改革委 • Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 国家发展和改革委员会 • Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 國家發展和改革委員會 • Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 国家发展计划委员会 • Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 國家發展計劃委員會 • guó jiā gōng yuán 国家公园 • guó jiā gōng yuán 國家公園 • Guó jiā Hǎi yáng jú 国家海洋局 • Guó jiā Hǎi yáng jú 國家海洋局 • Guó jiā Hàn bàn 国家汉办 • Guó jiā Hàn bàn 國家漢辦 • guó jiā háng kōng gōng sī 国家航空公司 • guó jiā háng kōng gōng sī 國家航空公司 • Guó jiā Háng tiān jú 国家航天局 • Guó jiā Háng tiān jú 國家航天局 • Guó jiā Hù lián wǎng Xìn xī Bàn gōng shì 国家互联网信息办公室 • Guó jiā Hù lián wǎng Xìn xī Bàn gōng shì 國家互聯網信息辦公室 • Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 国家环保总局 • Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 國家環保總局 • Guó jiā Huǒ shān Gōng yuán 国家火山公园 • Guó jiā Huǒ shān Gōng yuán 國家火山公園 • guó jiā jí 国家级 • guó jiā jí 國家級 • Guó jiā Jì huà Wěi yuán huì 国家计划委员会 • Guó jiā Jì huà Wěi yuán huì 國家計劃委員會 • Guó jiā Jì Wěi 国家计委 • Guó jiā Jì Wěi 國家計委 • Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 国家经济贸易委员会 • Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 國家經濟貿易委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 国家军品贸易局 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 國家軍品貿易局 • Guó jiā Kāi fā Yín háng 国家开发银行 • Guó jiā Kāi fā Yín háng 國家開發銀行 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家留学基金管理委员会 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會 • guó jiā lǚ yóu dù jià qū 国家旅游度假区 • guó jiā lǚ yóu dù jià qū 國家旅遊度假區 • guó jiā shè huì zhǔ yì 国家社会主义 • guó jiā shè huì zhǔ yì 國家社會主義 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 国家食品药品监督管理局 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 國家食品藥品監督管理局 • guó jiā tǐ wěi 国家体委 • guó jiā tǐ wěi 國家體委 • Guó jiā Tǒng jì jú 国家统计局 • Guó jiā Tǒng jì jú 國家統計局 • guó jiā tú shū guǎn 国家图书馆 • guó jiā tú shū guǎn 國家圖書館 • Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局 • Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 國家外匯管理局 • Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 国家文物鉴定委员会 • Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 國家文物鑒定委員會 • Guó jiā Wén wù jú 国家文物局 • Guó jiā Wén wù jú 國家文物局 • Guó jiā wén wù wěi yuán huì 国家文物委员会 • Guó jiā wén wù wěi yuán huì 國家文物委員會 • Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 国家广播电影电视总局 • Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 國家廣播電影電視總局 • guó jiā xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 国家兴亡,匹夫有责 • guó jiā xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 國家興亡,匹夫有責 • Guó jiā yī jí bǎo hù 国家一级保护 • Guó jiā yī jí bǎo hù 國家一級保護 • guó jiā yuán shǒu 国家元首 • guó jiā yuán shǒu 國家元首 • guó jiā zhèng cè 国家政策 • guó jiā zhèng cè 國家政策 • Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 国家质量监督检验检疫总局 • Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 國家質量監督檢驗檢疫總局 • Guó jiā Zhòng diǎn Shí yàn shì 国家重点实验室 • Guó jiā Zhòng diǎn Shí yàn shì 國家重點實驗室 • Guó jiā Zhòng diǎn Xué kē 国家重点学科 • Guó jiā Zhòng diǎn Xué kē 國家重點學科 • guó jiā zhǔ yì 国家主义 • guó jiā zhǔ yì 國家主義 • guó pò jiā wáng 国破家亡 • guó pò jiā wáng 國破家亡 • guò jiā jiā 过家家 • guò jiā jiā 過家家 • hǎi wān guó jiā 海湾国家 • hǎi wān guó jiā 海灣國家 • hàn xué jiā 汉学家 • hàn xué jiā 漢學家 • háng hǎi jiā 航海家 • háng jiā 行家 • háng jiā lǐ shǒu 行家裡手 • háng jiā lǐ shǒu 行家里手 • hǎo jiā huo 好家伙 • hé guó jiā 核国家 • hé guó jiā 核國家 • hé jiā 合家 • hé jiā 闔家 • hé jiā 阖家 • hé jiā huān 合家欢 • hé jiā huān 合家歡 • Hé lán Huáng jiā Háng kōng 荷兰皇家航空 • Hé lán Huáng jiā Háng kōng 荷蘭皇家航空 • Huá rùn Wàn jiā 华润万家 • Huá rùn Wàn jiā 華潤萬家 • huà jiā 画家 • huà jiā 畫家 • huà xué jiā 化学家 • huà xué jiā 化學家 • huài jiā huǒ 坏家伙 • huài jiā huǒ 壞家伙 • huáng jiā 皇家 • huáng jiā hǎi jūn 皇家海军 • huáng jiā hǎi jūn 皇家海軍 • Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海游轮公司 • Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海遊輪公司 • Huáng jiā Mǎ dé lǐ 皇家馬德里 • Huáng jiā Mǎ dé lǐ 皇家马德里 • huáng jiā qí jǐng 皇家騎警 • huáng jiā qí jǐng 皇家骑警 • Huáng jiā Xiāng gǎng Jǐng chá 皇家香港警察 • Huáng jiā Xué huì 皇家学会 • Huáng jiā Xué huì 皇家學會 • huí jiā 回家 • huí jiā chī zì jǐ 回家吃自己 • huí lǎo jiā 回老家 • huí niáng jiā 回娘家 • huǐ jiā shū nàn 毀家紓難 • huǐ jiā shū nàn 毁家纾难 • hún jiā 浑家 • hún jiā 渾家 • huó dòng jiā 活动家 • huó dòng jiā 活動家 • huò bǐ sān jiā 貨比三家 • huò bǐ sān jiā 货比三家 • huò bǐ sān jiā bù chī kuī 貨比三家不吃虧 • huò bǐ sān jiā bù chī kuī 货比三家不吃亏 • huò wèn sān jiā bù chī kuī 貨問三家不吃虧 • huò wèn sān jiā bù chī kuī 货问三家不吃亏 • Jí yě jiā 吉野家 • jì suàn jī kē xué jiā 計算機科學家 • jì suàn jī kē xué jiā 计算机科学家 • jiā bā gē 家八哥 • jiā bào 家暴 • jiā cán 家蚕 • jiā cán 家蠶 • jiā chǎn 家产 • jiā chǎn 家產 • jiā cháng 家常 • jiā cháng biàn fàn 家常便飯 • jiā cháng biàn fàn 家常便饭 • jiā cháng cài 家常菜 • jiā cháng dòu fu 家常豆腐 • jiā chén 家臣 • jiā chǒu 家丑 • jiā chǒu 家醜 • jiā chǒu bù kě wài chuán 家丑不可外传 • jiā chǒu bù kě wài chuán 家醜不可外傳 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家醜不可外傳,流言切莫輕信 • jiā chǒu bù kě wài yáng 家丑不可外扬 • jiā chǒu bù kě wài yáng 家醜不可外揚 • jiā chù 家畜 • jiā chuán 家传 • jiā chuán 家傳 • jiā cí 家慈 • jiā dàng 家当 • jiā dàng 家當 • jiā dào 家道 • jiā dào zhōng luò 家道中落 • jiā de 家的 • jiā dǐ 家底 • jiā dì 家弟 • jiā diàn 家电 • jiā diàn 家電 • jiā dīng 家丁 • jiā ér 家儿 • jiā ér 家兒 • jiā fù 家妇 • jiā fù 家婦 • jiā fù 家父 • jiā gē 家鴿 • jiā gē 家鸽 • jiā gōng 家公 • jiā gū 家姑 • jiā hé wàn shì xīng 家和万事兴 • jiā hé wàn shì xīng 家和萬事興 • jiā huo 家伙 • jiā jī 家姬 • jiā jǐ rén zú 家給人足 • jiā jǐ rén zú 家给人足 • jiā jì 家計 • jiā jì 家计 • jiā jiā hù hù 家家戶戶 • jiā jiā hù hù 家家户户 • jiā jiā jiǔ 家家酒 • jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng 家家有本难念的经 • jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng 家家有本難念的經 • jiā jiào 家教 • jiā jiào 家轎 • jiā jiào 家轿 • jiā jiě 家姐 • jiā jǐng 家景 • jiā jìng 家境 • jiā jiù 家舅 • jiā jū 家俱 • jiā jū 家居 • jiā jū mài chǎng 家居卖场 • jiā jū mài chǎng 家居賣場 • jiā jù 家俱 • jiā jù 家具 • jiā juàn 家眷 • jiā lǎo 家老 • Jiā lè bǐ Guó jiā Lián méng 加勒比国家联盟 • Jiā lè bǐ Guó jiā Lián méng 加勒比國家聯盟 • jiā lěi qiān jīn , zuò bù chuí táng 家累千金,坐不垂堂 • jiā lǐ 家裡 • jiā lǐ 家里 • jiā má què 家麻雀 • jiā mén 家門 • jiā mén 家门 • jiā mǔ 家母 • Jiā ná dà Huáng jiā 加拿大皇家 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍 • jiā niáng 家娘 • jiā nú 家奴 • jiā péi 家培 • jiā pín rú xǐ 家貧如洗 • jiā pín rú xǐ 家贫如洗 • jiā pó 家婆 • jiā pò rén wáng 家破人亡 • jiā pǔ 家譜 • jiā pǔ 家谱 • jiā qiǎor 家雀儿 • jiā qiǎor 家雀兒 • jiā qīn 家亲 • jiā qīn 家親 • jiā qín 家禽 • jiā rén 家人 • jiā sǎo 家嫂 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夹山国家森林公园 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夾山國家森林公園 • jiā shì 家世 • jiā shì 家事 • jiā shì 家室 • jiā shì hán wēi 家世寒微 • jiā shi 家什 • jiā shū 家叔 • jiā shǔ 家属 • jiā shǔ 家屬 • jiā sī 家私 • jiā tíng 家庭 • jiā tíng bào lì 家庭暴力 • jiā tíng chéng yuán 家庭成员 • jiā tíng chéng yuán 家庭成員 • jiā tíng dì zhǐ 家庭地址 • jiā tíng jiào shī 家庭教师 • jiā tíng jiào shī 家庭教師 • jiā tíng zhǔ fū 家庭主夫 • jiā tíng zhǔ fū 家庭煮夫 • jiā tíng zhǔ fù 家庭主妇 • jiā tíng zhǔ fù 家庭主婦 • jiā tíng zuò yè 家庭作业 • jiā tíng zuò yè 家庭作業 • jiā tóng 家僮 • jiā tóng 家童 • jiā tú sì bì 家徒四壁 • jiā wù 家务 • jiā wù 家務 • jiā xiāng 家乡 • jiā xiāng 家鄉 • jiā xiāng cài 家乡菜 • jiā xiāng cài 家鄉菜 • jiā xiāng jī 家乡鸡 • jiā xiāng jī 家鄉雞 • jiā xìn 家信 • jiā xiōng 家兄 • jiā xùn 家訓 • jiā xùn 家训 • jiā yā 家鴉 • jiā yā 家鴨 • jiā yā 家鸦 • jiā yā 家鸭 • jiā yā lǜ tóu yā 家鴨綠頭鴨 • jiā yā lǜ tóu yā 家鸭绿头鸭 • jiā yán 家严 • jiā yán 家嚴 • jiā yàn 家燕 • jiā yǎng 家养 • jiā yǎng 家養 • jiā yé 家爷 • jiā yé 家爺 • jiā yè 家业 • jiā yè 家業 • jiā yíng 家蝇 • jiā yíng 家蠅 • jiā yōng 家佣 • jiā yōng 家傭 • jiā yòng 家用 • jiā yòng diàn nǎo 家用电脑 • jiā yòng diàn nǎo 家用電腦 • jiā yòng diàn qì 家用电器 • jiā yòng diàn qì 家用電器 • jiā yù hù xiǎo 家喻戶曉 • jiā yù hù xiǎo 家喻户晓 • jiā yuán 家园 • jiā yuán 家園 • jiā zào 家灶 • jiā zhái 家宅 • jiā zhǎng 家長 • jiā zhǎng 家长 • jiā zhǎng huì 家長會 • jiā zhǎng huì 家长会 • jiā zhǎng zhì 家長制 • jiā zhǎng zhì 家长制 • jiā zhèng 家政 • jiā zhèng xué 家政学 • jiā zhèng xué 家政學 • jiā zhèng yuán 家政员 • jiā zhèng yuán 家政員 • jiā zī wàn guàn 家貲萬貫 • jiā zī wàn guàn 家赀万贯 • jiā zǐ 家姊 • jiā zi 家子 • jiā zú 家族 • jiā zú shù 家族树 • jiā zú shù 家族樹 • jiā zǔ 家祖 • jiàn shǎng jiā 鉴赏家 • jiàn shǎng jiā 鑒賞家 • jiào yù jiā 教育家 • Jīn jiā zhuāng 金家庄 • Jīn jiā zhuāng 金家莊 • Jīn jiā zhuāng qū 金家庄区 • Jīn jiā zhuāng qū 金家莊區 • jīn róng jiā 金融家 • jīng jì xué jiā 經濟學家 • jīng jì xué jiā 经济学家 • jīng shén xué jiā 精神学家 • jīng shén xué jiā 精神學家 • jiǔ jiā 酒家 • jiù jiā 旧家 • jiù jiā 舊家 • jū jiā 居家 • jǔ jiā 举家 • jǔ jiā 舉家 • jù zuò jiā 剧作家 • jù zuò jiā 劇作家 • jūn shì jiā 军事家 • jūn shì jiā 軍事家 • kān jiā 看家 • kǎo gǔ jiā 考古家 • kǎo gǔ xué jiā 考古学家 • kǎo gǔ xué jiā 考古學家 • kē xué jiā 科学家 • kē xué jiā 科學家 • Kè jiā 客家 • Kè jiā huà 客家話 • Kè jiā huà 客家话 • Kè jiā rén 客家人 • Kè jiā yǔ 客家語 • Kè jiā yǔ 客家语 • Kěn dīng Guó jiā Gōng yuán 垦丁国家公园 • Kěn dīng Guó jiā Gōng yuán 墾丁國家公園 • lā jiā cháng 拉家常 • lā jiā dài kǒu 拉家带口 • lā jiā dài kǒu 拉家帶口 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区 • lǎo jiā 老家 • lǎo jiā huo 老家伙 • lǎo jiā zéi 老家賊 • lǎo jiā zéi 老家贼 • lǎo rén jiā 老人家 • lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爷饿不死瞎家雀 • lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爺餓不死瞎家雀 • lí jiā bié jǐng 离家别井 • lí jiā bié jǐng 離家別井 • lí jiā chū zǒu 离家出走 • lí jiā chū zǒu 離家出走 • lǐ lùn jiā 理論家 • lǐ lùn jiā 理论家 • lǐ xué jiā 理学家 • lǐ xué jiā 理學家 • lì shǐ jiā 历史家 • lì shǐ jiā 歷史家 • lì shǐ xué jiā 历史学家 • lì shǐ xué jiā 歷史學家 • liàn jiā 恋家 • liàn jiā 戀家 • liáng jiā 良家 • liáng jiā nǚ zǐ 良家女子 • lín jiā 邻家 • lín jiā 鄰家 • Liú jiā cūn 刘家村 • Liú jiā cūn 劉家村 • Liú jiā kuǎng 刘家夼 • Liú jiā kuǎng 劉家夼 • Liú jiā kuǎng zhèn 刘家夼镇 • Liú jiā kuǎng zhèn 劉家夼鎮 • liú máng guó jiā 流氓国家 • liú máng guó jiā 流氓國家 • Liù Cháo Sì Dà jiā 六朝四大家 • liù jiā 六家 • Mǎ jiā 玛家 • Mǎ jiā 瑪家 • Mǎ jiā jūn 馬家軍 • Mǎ jiā jūn 马家军 • Mǎ jiā xiāng 玛家乡 • Mǎ jiā xiāng 瑪家鄉 • Mǎ sān jiā 馬三家 • Mǎ sān jiā 马三家 • mǎi jiā 买家 • mǎi jiā 買家 • mài jiā 卖家 • mài jiā 賣家 • màn huà jiā 漫画家 • màn huà jiā 漫畫家 • mào xiǎn jiā 冒险家 • mào xiǎn jiā 冒險家 • Měi guó Guó jiā Biāo zhǔn Xué huì 美国国家标准学会 • Měi guó Guó jiā Biāo zhǔn Xué huì 美國國家標準學會 • Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美国国家航空航天局 • Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美國國家航空航天局 • Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美国国家航天航空局 • Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美國國家航天航空局 • Měi guó Guó jiā Zhēn chá jú 美国国家侦察局 • Měi guó Guó jiā Zhēn chá jú 美國國家偵察局 • měi shí jiā 美食家 • Měi zhōu Guó jiā Zǔ zhī 美洲国家组织 • Měi zhōu Guó jiā Zǔ zhī 美洲國家組織 • mèng xiǎng jiā 夢想家 • mèng xiǎng jiā 梦想家 • Miáo jiā 苗家 • mín jiā 民家 • mín yòng hé guó jiā 民用核国家 • mín yòng hé guó jiā 民用核國家 • míng huà jiā 名画家 • míng huà jiā 名畫家 • Míng jiā 名家 • Mò jiā 墨家 • nán guǎn jiā 男管家 • nán jiā 男家 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 农村家庭联产承包责任制 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 農村家庭聯產承包責任制 • Nóng jiā 农家 • Nóng jiā 農家 • nóng jiā lè 农家乐 • nóng jiā lè 農家樂 • nóng jiā tíng yuàn 农家庭院 • nóng jiā tíng yuàn 農家庭院 • nǚ guǎn jiā 女管家 • nǚ jiā 女家 • nú jiā 奴家 • nuǎn cháo guǎn jiā 暖巢管家 • Páng jiā bǎo qū 庞家堡区 • Páng jiā bǎo qū 龐家堡區 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治县 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治縣 • pī píng jiā 批評家 • pī píng jiā 批评家 • píng dì qǐ jiā 平地起家 • píng lùn jiā 評論家 • píng lùn jiā 评论家 • pó jiā 婆家 • pò jiā 破家 • pù jiā 鋪家 • pù jiā 铺家 • qí jiā 齊家 • qí jiā 齐家 • Qí jiā wén huà 齊家文化 • Qí jiā wén huà 齐家文化 • qí jiā zhì guó 齊家治國 • qí jiā zhì guó 齐家治国 • qǐ jiā 起家 • qǐ yè jiā 企业家 • qǐ yè jiā 企業家 • qì hòu xué jiā 气候学家 • qì hòu xué jiā 氣候學家 • qiān jiā wàn hù 千家万户 • qiān jiā wàn hù 千家萬戶 • Qiān niǎo yuān guó jiā gōng mù 千鳥淵國家公墓 • Qiān niǎo yuān guó jiā gōng mù 千鸟渊国家公墓 • qián duō shì shǎo lí jiā jìn 錢多事少離家近 • qián duō shì shǎo lí jiā jìn 钱多事少离家近 • Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家 • qiāo jiā 跷家 • qiāo jiā 蹺家 • Qiǎo jiā 巧家 • Qiǎo jiā xiàn 巧家县 • Qiǎo jiā xiàn 巧家縣 • qīn rú yī jiā 亲如一家 • qīn rú yī jiā 親如一家 • qīn rù jiā zhái zhě 侵入家宅者 • qín jiǎn chí jiā 勤俭持家 • qín jiǎn chí jiā 勤儉持家 • qín jiǎn qǐ jiā 勤俭起家 • qín jiǎn qǐ jiā 勤儉起家 • qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官难断家务事 • qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官難斷家務事 • qīng jiā 倾家 • qīng jiā 傾家 • qīng jiā dàng chǎn 倾家荡产 • qīng jiā dàng chǎn 傾家蕩產 • qióng jiā bó yè 穷家薄业 • qióng jiā bó yè 窮家薄業 • quán jiā 全家 • quán jiā fú 全家福 • rén jǐ jiā zú 人給家足 • rén jǐ jiā zú 人给家足 • rén jiā 人家 • rén lèi xué jiā 人类学家 • rén lèi xué jiā 人類學家 • Rú jiā 儒家 • Rú jiā sī xiǎng 儒家思想 • rú shǔ jiā zhēn 如数家珍 • rú shǔ jiā zhēn 如數家珍 • Sān jiā cūn 三家村 • sàng jiā zhī gǒu 丧家之狗 • sàng jiā zhī gǒu 喪家之狗 • sàng jiā zhī quǎn 丧家之犬 • sàng jiā zhī quǎn 喪家之犬 • Shā jiā bāng 沙家浜 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽動顛覆國家政權 • shān dòng diān fù guó jiā zuì 煽动颠覆国家罪 • shān dòng diān fù guó jiā zuì 煽動顛覆國家罪 • shāng jiā 商家 • shàng jiā 上家 • shào nián zhī jiā 少年之家 • shè yǐng jiā 摄影家 • shè yǐng jiā 攝影家 • shén jiā yuán 神家园 • shén jiā yuán 神家園 • shén jīng xué jiā 神經學家 • shén jīng xué jiā 神经学家 • shén xué jiā 神学家 • shén xué jiā 神學家 • shēng lǐ xué jiā 生理学家 • shēng lǐ xué jiā 生理學家 • shēng tài xué jiā 生态学家 • shēng tài xué jiā 生態學家 • shēng wù huà xué jiā 生物化学家 • shēng wù huà xué jiā 生物化學家 • shēng wù xué jiā 生物学家 • shēng wù xué jiā 生物學家 • shī dú jiā tíng 失独家庭 • shī dú jiā tíng 失獨家庭 • shí gàn jiā 实干家 • shí gàn jiā 實幹家 • Shí jiā zhuāng 石家庄 • Shí jiā zhuāng 石家莊 • Shí jiā zhuāng dì qū 石家庄地区 • Shí jiā zhuāng dì qū 石家莊地區 • Shí jiā zhuāng Shì 石家庄市 • Shí jiā zhuāng Shì 石家莊市 • shí yè jiā 实业家 • shí yè jiā 實業家 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治县 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治縣 • shǐ jiā 史家 • shǐ xué jiā 史学家 • shǐ xué jiā 史學家 • shì jiā 世家 • shì lù zhī jiā 世祿之家 • shì lù zhī jiā 世禄之家 • shì pà háng jiā 事怕行家 • shōu cáng jiā 收藏家 • shǒu jiā 首家 • shū fǎ jiā 书法家 • shū fǎ jiā 書法家 • shū huà jiā 书画家 • shū huà jiā 書畫家 • shù xué jiā 数学家 • shù xué jiā 數學家 • shuǐ lì jiā 水利家 • sī jiā 私家 • sī jiā chē 私家車 • sī jiā chē 私家车 • sī xiǎng jiā 思想家 • sì hǎi wéi jiā 四海为家 • sì hǎi wéi jiā 四海為家 • sòng huò dào jiā 送貨到家 • sòng huò dào jiā 送货到家 • Sòng sì jiā 宋四家 • Sū jiā tún 甦家屯 • Sū jiā tún 苏家屯 • Sū jiā tún qū 甦家屯區 • Sū jiā tún qū 苏家屯区 • sú jiā 俗家 • suàn mìng jiā 算命家 • tàn jiā 探家 • tàn xiǎn jiā 探险家 • tàn xiǎn jiā 探險家 • Táng chū Sì Dà jiā 唐初四大家 • Táng jiā shān 唐家山 • Táng Sòng bā dà jiā 唐宋八大家 • Téng jiā 滕家 • Téng jiā zhèn 滕家鎮 • Téng jiā zhèn 滕家镇 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天体物理学家 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天體物理學家 • tiān wén xué jiā 天文学家 • tiān wén xué jiā 天文學家 • Tián jiā ān 田家庵 • Tián jiā ān qū 田家庵区 • Tián jiā ān qū 田家庵區 • tóu jiā 头家 • tóu jiā 頭家 • tóu zī jiā 投資家 • tóu zī jiā 投资家 • tú jiā 塗家 • tú jiā 涂家 • Tǔ jiā zú 土家族 • tuō jiā dài kǒu 拖家带口 • tuō jiā dài kǒu 拖家帶口 • wài jiāo jiā 外交家 • wán jiā 玩家 • Wán ǒu zhī jiā 玩偶之家 • wàn guàn jiā cái 万贯家财 • wàn guàn jiā cái 萬貫家財 • wàn jiā dēng huǒ 万家灯火 • wàn jiā dēng huǒ 萬家燈火 • Wàn jiā lè 万家乐 • Wàn jiā lè 萬家樂 • wáng jiā 王家 • wēi shēng wù xué jiā 微生物学家 • wēi shēng wù xué jiā 微生物學家 • wén xué jiā 文学家 • wén xué jiā 文學家 • wén zì xué jiā 文字学家 • wén zì xué jiā 文字學家 • wú jiā kě guī 无家可归 • wú jiā kě guī 無家可歸 • wǔ bǎi nián qián shì yī jiā 五百年前是一家 • wǔ dǎo jiā 舞蹈家 • Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治县 • Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治縣 • Wǔ jiā gǎng 伍家岗 • Wǔ jiā gǎng 伍家崗 • Wǔ jiā gǎng qū 伍家岗区 • Wǔ jiā gǎng qū 伍家崗區 • Wǔ jiā qú 五家渠 • Wǔ jiā qú shì 五家渠市 • wù lǐ xué jiā 物理学家 • wù lǐ xué jiā 物理學家 • Xī xī jiā 希西家 • xì jù jiā 戏剧家 • xì jù jiā 戲劇家 • xià jiā 下家 • Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山国家公园 • Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山國家公園 • xián huà jiā cháng 閑話家常 • xián huà jiā cháng 闲话家常 • Xiàn dài Xīn Rú jiā 现代新儒家 • Xiàn dài Xīn Rú jiā 現代新儒家 • Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州 • xiǎng jiā 想家 • Xiàng jiā bà 向家坝 • Xiàng jiā bà 向家壩 • xiǎo jiā bì yù 小家碧玉 • xiǎo jiā shǔ 小家鼠 • xiǎo jiā zi qì 小家子气 • xiǎo jiā zi qì 小家子氣 • Xiǎo shuō jiā 小說家 • Xiǎo shuō jiā 小说家 • xié jiā dài juàn 携家带眷 • xié jiā dài juàn 攜家帶眷 • xié jiā dài kǒu 携家带口 • xié jiā dài kǒu 攜家帶口 • Xiè jiā jí 謝家集 • Xiè jiā jí 谢家集 • Xiè jiā jí qū 謝家集區 • Xiè jiā jí qū 谢家集区 • xīn lǐ xué jiā 心理学家 • xīn lǐ xué jiā 心理學家 • Xīn pǔ sēn yī jiā 辛普森一家 • Xīn Rú jiā 新儒家 • xīn xīng jīng jì guó jiā 新兴经济国家 • xīn xīng jīng jì guó jiā 新興經濟國家 • xīng jiā 星家 • xīng mìng jiā 星命家 • xīng xiàng jiā 星相家 • xíng dòng yì shù jiā 行动艺术家 • xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家 • xióng biàn jiā 雄辩家 • xióng biàn jiā 雄辯家 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治县 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治縣 • Xú jiā huì 徐家匯 • Xú jiā huì 徐家汇 • xué jiā 学家 • xué jiā 學家 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治县 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治縣 • yǎn jiǎng jiā 演講家 • yǎn jiǎng jiā 演讲家 • Yáng Fú jiā 杨福家 • Yáng Fú jiā 楊福家 • Yáng jiā jiàng 杨家将 • Yáng jiā jiàng 楊家將 • yǎng jiā 养家 • yǎng jiā 養家 • yǎng jiā hú kǒu 养家糊口 • yǎng jiā hú kǒu 養家糊口 • yǎng jiā huó kǒu 养家活口 • yǎng jiā huó kǒu 養家活口 • yào wù xué jiā 药物学家 • yào wù xué jiā 藥物學家 • yī jiā 一家 • yī jiā 医家 • yī jiā 醫家 • yī jiā rén 一家人 • yī jiā zhī zhǔ 一家之主 • yī jiā zi 一家子 • yī xué jiā 医学家 • yī xué jiā 醫學家 • yī xué zhuān jiā 医学专家 • yī xué zhuān jiā 醫學專家 • Yí jiā 宜家 • yí shì yí jiā 宜室宜家 • yí xiào fāng jiā 貽笑方家 • yí xiào fāng jiā 贻笑方家 • yì shù jiā 艺术家 • yì shù jiā 藝術家 • Yīn yáng jiā 阴阳家 • Yīn yáng jiā 陰陽家 • yīn yuè jiā 音乐家 • yīn yuè jiā 音樂家 • yín háng jiā 銀行家 • yín háng jiā 银行家 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣 • Yīng guó Huáng jiā Xué huì 英国皇家学会 • Yīng guó Huáng jiā Xué huì 英國皇家學會 • yíng jiā 贏家 • yíng jiā 赢家 • yǒu hé guó jiā 有核国家 • yǒu hé guó jiā 有核國家 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣 • yǔ yán xué jiā 語言學家 • yǔ yán xué jiā 语言学家 • yù yán jiā 預言家 • yù yán jiā 预言家 • yuān jiā duì tóu 冤家对头 • yuān jiā duì tóu 冤家對頭 • yuān jiā lù zhǎi 冤家路窄 • yuān jiā yí jiě bù yí jié 冤家宜解不宜結 • yuān jiā yí jiě bù yí jié 冤家宜解不宜结 • Yuán qǔ Sì Dà jiā 元曲四大家 • yuán zǐ kē xué jiā 原子科学家 • yuán zǐ kē xué jiā 原子科學家 • Yuán zǐ Kē xué jiā Tōng bào 原子科学家通报 • Yuán zǐ Kē xué jiā Tōng bào 原子科學家通報 • yuè jiā 岳家 • yùn dòng jiā 运动家 • yùn dòng jiā 運動家 • zá jiā 咱家 • Zá jiā 杂家 • Zá jiā 雜家 • Zá jù Sì Dà jiā 杂剧四大家 • Zá jù Sì Dà jiā 雜劇四大家 • zài jiā kào fù mǔ , chū mén kào péng you 在家靠父母,出門靠朋友 • zài jiā kào fù mǔ , chū mén kào péng you 在家靠父母,出门靠朋友 • zài jiā kào fù mǔ , chū wài kào péng you 在家靠父母,出外靠朋友 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难 • zán jiā 咱家 • Zāng Kè jiā 臧克家 • zhān xīng jiā 占星家 • zhàn lüè jiā 战略家 • zhàn lüè jiā 戰略家 • Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn 张家长,李家短 • Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn 張家長,李家短 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 張家川回族自治縣 • Zhāng jiā gǎng 张家港 • Zhāng jiā gǎng 張家港 • Zhāng jiā gǎng shì 张家港市 • Zhāng jiā gǎng shì 張家港市 • Zhāng jiā jiè 张家界 • Zhāng jiā jiè 張家界 • Zhāng jiā jiè shì 张家界市 • Zhāng jiā jiè shì 張家界市 • Zhāng jiā kǒu 张家口 • Zhāng jiā kǒu 張家口 • Zhāng jiā kǒu dì qū 张家口地区 • Zhāng jiā kǒu dì qū 張家口地區 • Zhāng jiā kǒu shì 张家口市 • Zhāng jiā kǒu shì 張家口市 • zhé xué jiā 哲学家 • zhé xué jiā 哲學家 • zhèng zhì jiā 政治家 • zhí wù xué jiā 植物学家 • zhí wù xué jiā 植物學家 • zhǐ huī jiā 指挥家 • zhǐ huī jiā 指揮家 • Zhōng guó Guó jiā Bó wù guǎn 中国国家博物馆 • Zhōng guó Guó jiā Bó wù guǎn 中國國家博物館 • Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中国国家地震局 • Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中國國家地震局 • Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中国国家航天局 • Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中國國家航天局 • Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中国国家环保局 • Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中國國家環保局 • Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中国国家环境保护总局 • Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中國國家環境保護總局 • Zhōng guó Guó jiā Yuán zǐ néng Jī gòu 中国国家原子能机构 • Zhōng guó Guó jiā Yuán zǐ néng Jī gòu 中國國家原子能機構 • Zhōng guó Zuǒ yì Zuò jiā Lián méng 中国左翼作家联盟 • Zhōng guó Zuǒ yì Zuò jiā Lián méng 中國左翼作家聯盟 • Zhōng guó Zuò jiā Xié huì 中国作家协会 • Zhōng guó Zuò jiā Xié huì 中國作家協會 • zhōu jiā 周家 • zhū zǐ bǎi jiā 諸子百家 • zhū zǐ bǎi jiā 诸子百家 • zhū zǐ shí jiā 諸子十家 • zhū zǐ shí jiā 诸子十家 • zhǔ quán guó jiā 主权国家 • zhǔ quán guó jiā 主權國家 • zhù jiā 住家 • zhuān jiā 专家 • zhuān jiā 專家 • zhuān jiā píng jià 专家评价 • zhuān jiā píng jià 專家評價 • zhuān jiā píng lùn 专家评论 • zhuān jiā píng lùn 專家評論 • zhuān jiā xì tǒng 专家系统 • zhuān jiā xì tǒng 專家系統 • zhuān mén jiā 专门家 • zhuān mén jiā 專門家 • zhuāng jiā 庄家 • zhuāng jiā 莊家 • zī běn jiā 資本家 • zī běn jiā 资本家 • zǐ bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín 子不嫌母丑,狗不嫌家贫 • zǐ bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín 子不嫌母醜,狗不嫌家貧 • zì bào jiā mén 自報家門 • zì bào jiā mén 自报家门 • zì chéng yī jiā 自成一家 • zì jiā 自家 • zì jiā rén 自家人 • Zòng héng jiā 縱橫家 • Zòng héng jiā 纵横家 • zǒu niáng jiā 走娘家 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,讓人家去說 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,让人家去说 • zuò jiā 作家 • zuò qǔ jiā 作曲家 • zuò rén jiā 做人家
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ở, cư trú. ◎Như: “thiếp gia Hà Dương” 妾家河陽 (Văn tuyển, Biệt phú 文選, 別賦) thiếp ở Hà Dương.
2. (Danh) Nhà (chỗ ở). ◎Như: “hồi gia” 回家 trở về nhà.
3. (Danh) Chỉ quốc gia. ◇Trương Hành 張衡: “Thả Cao kí thụ kiến gia” 且高既受建家 (Đông Kinh phú 東京賦) Cao Tổ thụ mệnh trời kiến lập quốc gia.
4. (Danh) Triều đình, triều đại. ◎Như: “Hán gia” 漢 家 (triều đình) nhà Hán.
5. (Danh) Chỉ vợ hoặc chồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hoàn hữu Trương Tài gia đích, Chu Thụy gia đích bồi trước” 還有張材家的, 周瑞家的陪著 (Đệ tam thập cửu hồi) Lại có cả vợ Trương Tài, vợ Chu Thụy tiếp đãi.
6. (Danh) Trường phái, lưu phái. ◎Như: “nho gia” 儒家 nhà nho, “đạo gia” 道家 nhà theo phái đạo Lão, “bách gia tranh minh” 百家爭鳴 trăm nhà đua tiếng.
7. (Danh) Người chuyên môn. ◎Như: “văn học gia” 文學家 nhà văn học, “chính trị gia” 政治家 nhà chính trị, “khoa học gia” 科學家 nhà khoa học.
8. (Danh) Người (làm nghề). ◎Như: “nông gia” 農家 nhà làm ruộng, “thương gia” 商家 nhà buôn.
9. (Danh) Tiếng tự xưng hoặc xưng gọi người khác. ◎Như: “tự gia” 自家 tôi đây, “cô nương gia” 姑娘家 cô nương nhà, “tiểu hài tử gia” 小孩子家 chú bé nhà.
10. (Danh) Khu vực, đất đai, ấp phong cho bực đại phu cai trị thời xưa. ◇Luận Ngữ 論語: “Khâu dã văn hữu quốc hữu gia giả, bất hoạn quả nhi hoạn bất quân, bất hoạn bần nhi hoạn bất an” 丘也, 聞有國有家者, 不患寡而患不均, 不患貧而患不安 (Quý thị 季氏) Khâu này nghe nói người có nước có ấp (tức ấp phong của các đại phu), không lo ít mà lo (sự phân chia) không đều, không lo nghèo mà lo (xã tắc) không yên.
11. (Danh) Lượng từ: gia đình, cửa tiệm, xí nghiệp. ◎Như: “lưỡng gia lữ quán” 兩家旅館 hai khách sạn, “kỉ gia công xưởng” 幾家工廠 vài nhà máy.
12. (Danh) Tục đối với người ngoài, tự xưng bậc tôn trưởng của mình là “gia”. ◎Như: “gia phụ” 家父 cha tôi, “gia huynh” 家兄 anh tôi.
13. (Danh) Họ “Gia”.
14. (Tính) Thuộc về một nhà. ◎Như: “gia trưởng” 家長 người chủ nhà, “gia nhân” 家人 người nhà, “gia sự” 家事 việc nhà, “gia sản” 家產 của cải nhà, “gia nghiệp” 家業 nghiệp nhà.
15. (Tính) Nuôi ở trong nhà (cầm thú). ◎Như: “gia cầm” 家禽 chim nuôi trong nhà, “gia súc” 家畜 muông nuôi trong nhà.
16. (Trợ) Đặt giữa câu, tương đương như “địa” 地, “đích” 的. ◇Tây du kí 西遊記: “Đại oản gia khoan hoài sướng ẩm” 大碗家寬懷暢飲 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Rót từng bát lớn uống (một cách) tha hồ thỏa thích.
17. Một âm là “cô”. (Danh) Cũng như chữ “cô” 姑. “Thái cô” 太家 tiếng gọi tôn trọng dành cho phụ nữ. ◎Như: “Ban Chiêu” 班昭 vợ “Tào Thế Húc” 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là “Tào Thái cô” 曹太家.
2. (Danh) Nhà (chỗ ở). ◎Như: “hồi gia” 回家 trở về nhà.
3. (Danh) Chỉ quốc gia. ◇Trương Hành 張衡: “Thả Cao kí thụ kiến gia” 且高既受建家 (Đông Kinh phú 東京賦) Cao Tổ thụ mệnh trời kiến lập quốc gia.
4. (Danh) Triều đình, triều đại. ◎Như: “Hán gia” 漢 家 (triều đình) nhà Hán.
5. (Danh) Chỉ vợ hoặc chồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hoàn hữu Trương Tài gia đích, Chu Thụy gia đích bồi trước” 還有張材家的, 周瑞家的陪著 (Đệ tam thập cửu hồi) Lại có cả vợ Trương Tài, vợ Chu Thụy tiếp đãi.
6. (Danh) Trường phái, lưu phái. ◎Như: “nho gia” 儒家 nhà nho, “đạo gia” 道家 nhà theo phái đạo Lão, “bách gia tranh minh” 百家爭鳴 trăm nhà đua tiếng.
7. (Danh) Người chuyên môn. ◎Như: “văn học gia” 文學家 nhà văn học, “chính trị gia” 政治家 nhà chính trị, “khoa học gia” 科學家 nhà khoa học.
8. (Danh) Người (làm nghề). ◎Như: “nông gia” 農家 nhà làm ruộng, “thương gia” 商家 nhà buôn.
9. (Danh) Tiếng tự xưng hoặc xưng gọi người khác. ◎Như: “tự gia” 自家 tôi đây, “cô nương gia” 姑娘家 cô nương nhà, “tiểu hài tử gia” 小孩子家 chú bé nhà.
10. (Danh) Khu vực, đất đai, ấp phong cho bực đại phu cai trị thời xưa. ◇Luận Ngữ 論語: “Khâu dã văn hữu quốc hữu gia giả, bất hoạn quả nhi hoạn bất quân, bất hoạn bần nhi hoạn bất an” 丘也, 聞有國有家者, 不患寡而患不均, 不患貧而患不安 (Quý thị 季氏) Khâu này nghe nói người có nước có ấp (tức ấp phong của các đại phu), không lo ít mà lo (sự phân chia) không đều, không lo nghèo mà lo (xã tắc) không yên.
11. (Danh) Lượng từ: gia đình, cửa tiệm, xí nghiệp. ◎Như: “lưỡng gia lữ quán” 兩家旅館 hai khách sạn, “kỉ gia công xưởng” 幾家工廠 vài nhà máy.
12. (Danh) Tục đối với người ngoài, tự xưng bậc tôn trưởng của mình là “gia”. ◎Như: “gia phụ” 家父 cha tôi, “gia huynh” 家兄 anh tôi.
13. (Danh) Họ “Gia”.
14. (Tính) Thuộc về một nhà. ◎Như: “gia trưởng” 家長 người chủ nhà, “gia nhân” 家人 người nhà, “gia sự” 家事 việc nhà, “gia sản” 家產 của cải nhà, “gia nghiệp” 家業 nghiệp nhà.
15. (Tính) Nuôi ở trong nhà (cầm thú). ◎Như: “gia cầm” 家禽 chim nuôi trong nhà, “gia súc” 家畜 muông nuôi trong nhà.
16. (Trợ) Đặt giữa câu, tương đương như “địa” 地, “đích” 的. ◇Tây du kí 西遊記: “Đại oản gia khoan hoài sướng ẩm” 大碗家寬懷暢飲 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Rót từng bát lớn uống (một cách) tha hồ thỏa thích.
17. Một âm là “cô”. (Danh) Cũng như chữ “cô” 姑. “Thái cô” 太家 tiếng gọi tôn trọng dành cho phụ nữ. ◎Như: “Ban Chiêu” 班昭 vợ “Tào Thế Húc” 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là “Tào Thái cô” 曹太家.
Từ điển Thiều Chửu
① Ở.
② Chỗ ở (nhà).
③ Vợ gọi chồng là gia 家, cũng như chồng gọi vợ là thất 室.
④ Ở trong một cửa gọi là một nhà, như gia trưởng 家長 người chủ nhà, gia nhân 家人 người nhà, v.v.
④ Có cái học vấn giỏi riêng về một môn gọi là gia. Như văn học gia 文學家, nhà văn học, chính trị gia 政治家 nhà chính trị, v.v.
⑤ Tự xưng người tôn trưởng của nhà mình cũng gọi là gia, như gia phụ 家父 cha tôi, gia huynh 家兄 anh tôi, v.v.
⑥ Giống gì nuôi ở trong nhà cũng gọi là gia. Như gia cầm 家禽 giống chim nuôi trong nhà, gia súc 家畜 giống muông nuôi trong nhà.
⑦ Một âm là cô, cũng như chữ cô 姑. Thái cô 太家 tiếng gọi quan trọng của con gái. Như Ban Chiêu 班昭 vợ Tào Thế Húc 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại có học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là Tào thái cô 曹太家.
② Chỗ ở (nhà).
③ Vợ gọi chồng là gia 家, cũng như chồng gọi vợ là thất 室.
④ Ở trong một cửa gọi là một nhà, như gia trưởng 家長 người chủ nhà, gia nhân 家人 người nhà, v.v.
④ Có cái học vấn giỏi riêng về một môn gọi là gia. Như văn học gia 文學家, nhà văn học, chính trị gia 政治家 nhà chính trị, v.v.
⑤ Tự xưng người tôn trưởng của nhà mình cũng gọi là gia, như gia phụ 家父 cha tôi, gia huynh 家兄 anh tôi, v.v.
⑥ Giống gì nuôi ở trong nhà cũng gọi là gia. Như gia cầm 家禽 giống chim nuôi trong nhà, gia súc 家畜 giống muông nuôi trong nhà.
⑦ Một âm là cô, cũng như chữ cô 姑. Thái cô 太家 tiếng gọi quan trọng của con gái. Như Ban Chiêu 班昭 vợ Tào Thế Húc 曹世叔 đời nhà Hán, vì có đức hạnh lại có học giỏi, được cử vào dạy vợ con vua nên gọi là Tào thái cô 曹太家.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Cánh, bọn, lũ... (tiếng đệm): 姑娘家 Cánh con gái; 孩子家 Lũ trẻ;
② Vợ, chị... (tiếng đệm): 老三家 Vợ anh Ba, chị Ba. Xem 家 [jie].
② Vợ, chị... (tiếng đệm): 老三家 Vợ anh Ba, chị Ba. Xem 家 [jie].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà: 我的家在薄遼 Nhà tôi ở Bạc Liêu; 回家 Về nhà;
② Gia đình, nhà: 我家有五口人 Gia đình tôi có năm người; 張家和王家是親戚 Nhà họ Trương và nhà họ Vương có họ hàng với nhau;
③ Nuôi trong nhà: 家禽 Giống chim nuôi trong nhà;
④ Tiếng xưng người nhà mình đối với người khác: 家父 Ông cụ nhà tôi, cha tôi; 家兄 Anh tôi; 家妹 Em gái tôi;
⑤ Nhà..., sĩ, học phái: 科學家 Nhà khoa học; 畫家 Hoạ sĩ; 百家爭鳴 Trăm nhà đua tiếng; 諸子十家,其可觀者九而已 Chư tử mười nhà, khả quan chỉ có chín nhà (Hán thư);
⑥ (văn) Chỗ khanh đại phu cai trị: 大夫皆富,政將在家 Các đại phu đều giàu có, chính quyền sẽ chuyển về tay họ;
⑦ (loại) Chỉ gia đình hoặc xí nghiệp: 兩家旅館 Hai khách sạn; 幾家工廠 Vài nhà máy;
⑧ [Jia] (Họ) Gia.
② Gia đình, nhà: 我家有五口人 Gia đình tôi có năm người; 張家和王家是親戚 Nhà họ Trương và nhà họ Vương có họ hàng với nhau;
③ Nuôi trong nhà: 家禽 Giống chim nuôi trong nhà;
④ Tiếng xưng người nhà mình đối với người khác: 家父 Ông cụ nhà tôi, cha tôi; 家兄 Anh tôi; 家妹 Em gái tôi;
⑤ Nhà..., sĩ, học phái: 科學家 Nhà khoa học; 畫家 Hoạ sĩ; 百家爭鳴 Trăm nhà đua tiếng; 諸子十家,其可觀者九而已 Chư tử mười nhà, khả quan chỉ có chín nhà (Hán thư);
⑥ (văn) Chỗ khanh đại phu cai trị: 大夫皆富,政將在家 Các đại phu đều giàu có, chính quyền sẽ chuyển về tay họ;
⑦ (loại) Chỉ gia đình hoặc xí nghiệp: 兩家旅館 Hai khách sạn; 幾家工廠 Vài nhà máy;
⑧ [Jia] (Họ) Gia.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 價 [jie] nghĩa
②. Xem 家 [jia], [jia].
②. Xem 家 [jia], [jia].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cô 姑 — Tiếng gọi quan trọng của con gái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi nhà ở — Mọi người trong nhà. Chẳng hạn Gia đình — Tiếng chỉ người thân trong nhà mình. Chẳng hạn Gia huynh ( anh của tôi ) — Tiếng người vợ gọi chồng. Chỉ người chồng. Chẳng hạn Gia thất ( vợ chồng ) — Tiếng chỉ bậc học giả, có học thuyết riêng — Tiếng trợ từ cuối câu — Một âm là Cô. Xem Cô.