Có 1 kết quả:

jiā chǒu bù kě wài chuán ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. family shames must not be spread abroad (idiom); fig. don't wash your dirty linen in public

Bình luận 0