Có 1 kết quả:
jiā chǒu bù kě wài yáng ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄞˋ ㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. family shames must not be spread abroad (idiom)
(2) fig. don't wash your dirty linen in public
(2) fig. don't wash your dirty linen in public
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0