Có 1 kết quả:

jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ

1/1

jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

việc nhà, công việc hằng ngày

Từ điển Trung-Anh

(1) family matters
(2) domestic affairs
(3) housework