Có 1 kết quả:
jiā qīn ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) older generation in one's household (often referring to one's parents)
(2) one's deceased close relatives
(2) one's deceased close relatives
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0