Có 1 kết quả:
jiā huo ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 家伙[jia1 huo5]
Từ điển Trung-Anh
(1) household dish, implement or furniture
(2) domestic animal
(3) (coll.) guy
(4) chap
(5) weapon
(2) domestic animal
(3) (coll.) guy
(4) chap
(5) weapon
Bình luận 0