Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā tóng
ㄐㄧㄚ ㄊㄨㄥˊ
1
/1
家僮
jiā tóng
ㄐㄧㄚ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
servant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông Pha bát thủ kỳ 2 - 東坡八首其二
(
Tô Thức
)
•
Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 4 - 出妓金陵子呈盧六其四
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0