Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā ér
ㄐㄧㄚ ㄦˊ
1
/1
家兒
jiā ér
ㄐㄧㄚ ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(old) child, particularly referring to the son who resembles his father
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giáp Thành Mã Phục Ba miếu - 夾城馬伏波廟
(
Nguyễn Du
)
•
Khứ thu hành - 去秋行
(
Đỗ Phủ
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Ngự đề - 御題
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Quy tự dao kỳ 1 - 歸字謠其一
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Thái mạch từ - 採麥詞
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Trà Lăng trúc chi ca kỳ 02 - 茶陵竹枝歌其二
(
Lý Đông Dương
)
•
Trường trung tạp vịnh kỳ 3 - 場中雜詠其三
(
Phan Thúc Trực
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
Bình luận
0